プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mí?
tao ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a mí
to me
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a mí.
-tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
- a mí.
- tôi quan tâm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿para mí?
cho tôi ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- ¡a mí!
tôi này!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[en...] [... mí.]
...em!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
contra mí.
... màysẽlạithấymàyđượcđứng trong vòng đấu đó, lần này là với tao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sobre mí?
nhờ tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-sobre mí.
- về tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: