プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
matrimonial
hôn nhân
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
- matrimonial.
- "hôn nhân." - Đúng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
consejero matrimonial.
lời khuyên cho các cặp đôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿una propuesta matrimonial?
bắt cô ta đi chứ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no soy su consejero matrimonial.
tôi đâu phải cố vấn hôn nhân cho hai người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿recuerdas nuestro voto matrimonial?
nhớ lời thề hôn ước của chúng ta không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
así que esta la suite matrimonial.
đây là phòng cô dâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el contrato matrimonial prohíbe un harén.
hợp đồng hôn nhân hoàn toàn không cho phép chuyện có thiếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
su abogado lo llamó "disolución matrimonial".
- con yêu. - luật sư của cô ấy, vỡ mộng hôn nhân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hey, policia matrimonial, detengase! vamos, stanley.
nào, stanley.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sellados por el lazo matrimonial entre usted y lord kira.
bằng cuộc hôn nhân của ngươi và lãnh chúa kira.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mr collins parece extremadamente afortunado en su elección matrimonial.
anh collins xem ra có may mắn trong việc chọn lựa người vợ của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
claro, a menos que la esposa haya violado el contrato matrimonial.
trừ khi, tất nhiên, có thể chất vấn người vợ về việc vi phạm hợp đồng hôn nhân?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he descubierto, hace unos minutos, a su hijo en el lecho matrimonial de mi hijo giacomo.
tôi mới nhìn thấy con trai ông trên giường giacomo. con trai tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pero si el padre de ella rehúsa dársela, a pesar de ello él pagará en dinero el precio matrimonial
nhược bằng cha nàng quyết từ chối không gả, thì kẻ đó phải nộp tiền bằng số tiền sính của người gái đồng trinh.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
una vez, un asesor matrimonial me echó a patadas y escribió en mi archivo "loco".
một cố vấn hôn nhân đã có lần đuổi tôi ra khỏi văn phòng của ổng. Ổng viết trong hồ sơ của tôi: "đồ điên."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
llevo una vida promiscua y, para ser sincero... no haría una promesa matrimonial que jamás podría cumplir.
ta có bản tính phức tạp... và, không giống như tầng lớp quý tộc, ta sẽ không đưa ra lời thề hôn nhân... mà ta biết rằng bản tính của ta sẽ không thể để ta giữ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
luego, una anulación rápida, llegamos a un bonito acuerdo y me irán llegando los cheques de la pensión matrimonial cada mes.
rồi chúng tôi sẽ nhanh chóng hủy hôn, ổng sẽ dàn xếp với tôi... và tôi sẽ đều đều nhận chi phiếu cấp dưỡng mỗi tháng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"cuando alguien seduzca a una mujer virgen no desposada y se acueste con ella, deberá pagar el precio matrimonial por ella y la tomará por mujer
nếu kẻ nào hòa dụ và nằm với một người gái đồng trinh chưa hứa giá, thì kẻ đó phải nộp tiền sính và cưới nàng làm vợ.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
yo tengo una historia. volví a casa el otro día... y él estaba con su novia en mi cama matrimonial... haciendo cosas que son ilegales en alabama.
đây là một câu chuyện dễ thương ngày nọ tôi về đến nhà... thấy nó đang trên giường của vợ chồng tôi với cô bạn gái... làm chuyện trái luật ở alabama.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: