検索ワード: necesitados (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

necesitados

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

ayudar a los necesitados.

ベトナム語

giúp đỡ những người khó khăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

se preocupa por los necesitados.

ベトナム語

sẵn sàng chăm sóc những ai cần sự giúp đỡ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

amigos necesitados, aún por conocer.

ベトナム語

những người tri kỉ chưa từng biết đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡estamos bastante necesitados de ti!

ベトナム語

chúng tôi hoàn toàn thất vọng về anh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿qué pasó con "denme a sus necesitados,

ベトナム語

chuyện gì đã xảy ra với tuyên ngôn: "hãy trao cho tôi sự khó khăn của bạn,"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

la iglesia cero aprecia su apoyo ayudando a los necesitados.

ベトナム語

giáo hội zero đánh giá cao sự giúp đỡ của các bạn giúp đỡ mọi người bằng lòng bác ái của các bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

スペイン語

inició una sala médica para salvar las vidas de los necesitados.

ベトナム語

cha mở y quán là vì cứu người giúp người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los chicos andan "necesitados". - ¿necesitados de qué?

ベトナム語

- những chàng trai trẻ này cũng cần "làm sương cho sáo" chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

y estamos desesperadamente necesitados de una estrella para la gala de esta noche.

ベトナム語

và chúng tôi rất cần một ngôi sao... cho đêm diễn tối nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el pie la pisoteará, los pies de los afligidos, los pasos de los necesitados

ベトナム語

bị giày đạp dưới chơn, bị bàn chơn kẻ nghèo nàn, thiếu thốn bước lên trên và nghiền nát.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

yo sé que jehovah amparará la causa del pobre y el derecho de los necesitados

ベトナム語

tôi biết rằng Ðức giê-hô-va sẽ binh vực duyên cớ kẻ khổ nạn, Ðoán xét công bình cho người thiếu thốn.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

oíd esto, los que pisoteáis a los necesitados y arruináis a los pobres de la tierra

ベトナム語

các ngươi là người nuốt những kẻ nghèo nàn, làm hao mòn những kẻ khốn cùng trong đất, hãy nghe điều nầy.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

mis soldados están muy necesitados de entrenamiento y mis oficiales más aún de encuentros en sociedad.

ベトナム語

các binh sĩ của tôi đang rất cần sự huấn luyện và các sĩ quan của tôi cũng rất cần được giao thiệp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

esparce, da a los necesitados; su justicia permanece para siempre, y su poderío será exaltado en gloria

ベトナム語

người vải tiền tài, bố thí kẻ thiếu thốn; sự công bình người còn đến đời đời. sừng người sẽ được ngước lên cách vinh hiển.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

, jano siempre ha necesitado reafirmación.

ベトナム語

jano luôn cần sự xác thực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,666,403 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK