전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ayudar a los necesitados.
giúp đỡ những người khó khăn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
se preocupa por los necesitados.
sẵn sàng chăm sóc những ai cần sự giúp đỡ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
amigos necesitados, aún por conocer.
những người tri kỉ chưa từng biết đến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡estamos bastante necesitados de ti!
chúng tôi hoàn toàn thất vọng về anh!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿qué pasó con "denme a sus necesitados,
chuyện gì đã xảy ra với tuyên ngôn: "hãy trao cho tôi sự khó khăn của bạn,"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
la iglesia cero aprecia su apoyo ayudando a los necesitados.
giáo hội zero đánh giá cao sự giúp đỡ của các bạn giúp đỡ mọi người bằng lòng bác ái của các bạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
inició una sala médica para salvar las vidas de los necesitados.
cha mở y quán là vì cứu người giúp người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
los chicos andan "necesitados". - ¿necesitados de qué?
- những chàng trai trẻ này cũng cần "làm sương cho sáo" chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
y estamos desesperadamente necesitados de una estrella para la gala de esta noche.
và chúng tôi rất cần một ngôi sao... cho đêm diễn tối nay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el pie la pisoteará, los pies de los afligidos, los pasos de los necesitados
bị giày đạp dưới chơn, bị bàn chơn kẻ nghèo nàn, thiếu thốn bước lên trên và nghiền nát.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
yo sé que jehovah amparará la causa del pobre y el derecho de los necesitados
tôi biết rằng Ðức giê-hô-va sẽ binh vực duyên cớ kẻ khổ nạn, Ðoán xét công bình cho người thiếu thốn.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
oíd esto, los que pisoteáis a los necesitados y arruináis a los pobres de la tierra
các ngươi là người nuốt những kẻ nghèo nàn, làm hao mòn những kẻ khốn cùng trong đất, hãy nghe điều nầy.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
mis soldados están muy necesitados de entrenamiento y mis oficiales más aún de encuentros en sociedad.
các binh sĩ của tôi đang rất cần sự huấn luyện và các sĩ quan của tôi cũng rất cần được giao thiệp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
esparce, da a los necesitados; su justicia permanece para siempre, y su poderío será exaltado en gloria
người vải tiền tài, bố thí kẻ thiếu thốn; sự công bình người còn đến đời đời. sừng người sẽ được ngước lên cách vinh hiển.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
, jano siempre ha necesitado reafirmación.
jano luôn cần sự xác thực.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: