検索ワード: pergamino (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

pergamino

ベトナム語

giấy giả da

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

el pergamino.

ベトナム語

nó lấy quyển sách rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¡el pergamino!

ベトナム語

quyển sách!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

prometiste el pergamino.

ベトナム語

ngươi hứa sẽ đưa quyển sách!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

has devuelto el pergamino.

ベトナム語

anh đã đưa về lại bí kíp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- un pergamino en blanco.

ベトナム語

- mảnh giấy da vụn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

danos primero el pergamino.

ベトナム語

ngươi đưa ta quyển sách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿dónde consiguió ese pergamino?

ベトナム語

Ông kiếm đâu ra quyển waterbending vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

el pergamino de los maestros agua.

ベトナム語

sách waterbending

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es un pergamino de los maestros agua.

ベトナム語

Đây là một quyển waterbending.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

bien. ahora colócalo en el pergamino.

ベトナム語

Đặt nó lên tờ giấy da đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

eran unas páginas finitas como de pergamino.

ベトナム語

Đó là những tờ giấy rất mỏng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

y este pergamino fue encontrado junto a él.

ベトナム語

và tấm da này được tìm thấy với nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

cuéntame tu historia, y la de este pergamino.

ベトナム語

hãy kể cho tôi nghe câu chuyện của anh cũng như về cuộn da này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

"este pergamino es obra de la princesa dunya...

ベトナム語

"miếng da này là một tác phẩm nghệ thuật của công chúa dunya. anh phải tin là em không hề trách anh vì bất cứ gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

ademàs, ¿quién necesita ese tonto pergamino?

ベトナム語

ai cần quyển sách dở hơi đấy chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

un muchacho con un pergamino podría entregar el mensaje.

ベトナム語

một thằng nhóc với cuộn giấy cũng có thể giao tin này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- lo descubrí en una biblioteca escondida fuí pergamino tras pergamino

ベトナム語

các tập avatar trước. tôi đã tìm ra một thư viện bí mật và đọc hết quyển sách này đến quyển sách khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

el águila tiene un pergamino en vez de una rama de olivo.

ベトナム語

- con không chắc nó là gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

les aseguro que les dará más ganancias en el mercado que ese pergamino.

ベトナム語

tôi cá cậu ta đáng giá ở chợ đen hơn quyển sách lởm kia nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,783,740,024 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK