検索ワード: recrear (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

recrear

ベトナム語

bản sao

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

van a recrear el crimen.

ベトナム語

bây giờ sẽ tiến hành lấy chứng cứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

vamos a recrear la escena.

ベトナム語

chúng ta tái hiện lại một lần cảnh tượng lúc đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

ahora vamos a recrear la sopa.

ベトナム語

giờ, làm lại món xúp đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

periodismo implica recrear, no crear.

ベトナム語

ghi chép có nghĩa là tạo ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

he tratado de recrear el mutágeno, y tu..

ベトナム語

và ngươi? ngươi chỉ việc giao nó cho ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

tu padre y yo tratamos de recrear esa cura.

ベトナム語

cha cô và tôi đã cố gắng tái tạo phương thuốc đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

si podemos recrear esas condiciones, lo haría otra vez.

ベトナム語

nếu chúng ta cũng tạo lại các điều kiện như vậy, ông ta sẽ làm lại điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

todos estos años he tratado de recrear el mutágeno.

ベトナム語

bao nhiêu năm qua ta đã cố tái tạo mutagen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

necesitamos recrear las 4 peleas más grande que tuvieron, todas juntas.

ベトナム語

tụi mình cần khơi mòi lại 4 vụ cãi nhau lớn nhất của họ, cùng một lúc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

van a usar las células madre del niño no nacido aún para recrear la vacuna.

ベトナム語

họ sẽ sử dụng tế bào gốc của thai nhi để tái tạo vaccine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

y cuando mata puede recrear esas condiciones específicas que hacen que se libere su locura.

ベトナム語

và khi hắn giết người, hắn phải tái tạo những điều kiện đặc biệt để mà giải phóng tất cả sự điên loạn của hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

ese no se ha tomado la molestia de recrear el suero y probarlo en la gente solo para huir.

ベトナム語

hắn ta không mất công tái tạo huyết thanh và thử nghiệm nó trên hàng loạt người, để rồi bỏ đấy và ra đi đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

no se encontró archivo índice para esta cinta. ¿recrear el índice de la cinta?

ベトナム語

không tìm thấy tập tin chỉ mục cho băng này. tạo lại chỉ mục từ băng không?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

he estado trabajando en recrear un mapa durante años como parte de mi investigación, y este... este es el viejo huerto jakubiak.

ベトナム語

tôi đã cố gắng tạo lại bản đồ trong nhiều năm đó là một phần của bài nghiên cứu và đây-- cái cây jakubiak ở đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

ahora, tratemos de retroceder... a ese primer ejercicio que consiste... en recrear dos minutos de vida normal... cuando estamos solos.

ベトナム語

bây giờ hãy quay lại... bài tập đầu tiên... tái tạo lại hai phút trong cuộc sống bình thường... khi chúng ta có một mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

es posible que el directorio %1 ya no exista, así que no puede restaurarlo a su ubicación original. puede recrear ese directorio y usarlo en la operación de restauración o arrastrarlo a cualquier otro sitio para restaurarlo.

ベトナム語

thư mục% 1 không còn nữa, vì thế không thể phục hồi tập tin về vị trí gốc của nó. có thể tạo lại thư mục đó và thực hiện thao tác phục hồi lại lần nữa, hoặc kéo nó tới một nơi nào đó để phục hồi.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

dadas las muestras de nuestros experimentos... se recreará protección en la otra dimensión.

ベトナム語

dựa trên mẫu đất thí nghiệm, ai đến không gian bên kia đều cần được bảo vệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,800,374,068 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK