検索ワード: técnicas (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

técnicas

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

demasiadas técnicas.

ベトナム語

- coi chừng chiêu thức của nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y técnicas especiales.

ベトナム語

cô ấy cũng có nhiều kỹ xảo đặc biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- aprende las técnicas.

ベトナム語

- hãy học các kỹ thuật đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

necesito operaciones técnicas.

ベトナム語

tôi cần ai đó kiểm tra nguồn điện ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

capacidades técnicas, desconocidas.

ベトナム語

"khả năng", ...không biết

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

¿qué técnicas de ficción?

ベトナム語

cái gì gọi là hư cấu chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

tÉcnicas para cuidados paliativos

ベトナム語

_

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

quiero enseñarte mis técnicas.

ベトナム語

tôi có ý định đem võ công truyền lại cho cậu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿técnicas clásicas del ejército?

ベトナム語

hẳn là trò kinh điển của quân đội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

estamos teniendo dificultades técnicas.

ベトナム語

chúng tôi đang gặp ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

bueno, cada jedi tenía diferentes técnicas.

ベトナム語

- À, mỗi jedi có các kỹ thuật khác nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

viejo traidor, veamos cuantas técnicas puedes resistir.

ベトナム語

tên phản đồ, để xem ngươi chịu nổi mấy chiêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ...técnica es perfecta. - técnica es perfecta.

ベトナム語

Ông ấy không tăng tốc nữa nhưng kỹ thuật của ông thật hoàn mỹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,780,174,249 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK