プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
demasiadas técnicas.
- coi chừng chiêu thức của nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
y técnicas especiales.
cô ấy cũng có nhiều kỹ xảo đặc biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- aprende las técnicas.
- hãy học các kỹ thuật đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
necesito operaciones técnicas.
tôi cần ai đó kiểm tra nguồn điện ngay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
capacidades técnicas, desconocidas.
"khả năng", ...không biết
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
¿qué técnicas de ficción?
cái gì gọi là hư cấu chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tÉcnicas para cuidados paliativos
_
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quiero enseñarte mis técnicas.
tôi có ý định đem võ công truyền lại cho cậu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿técnicas clásicas del ejército?
hẳn là trò kinh điển của quân đội.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estamos teniendo dificultades técnicas.
chúng tôi đang gặp ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bueno, cada jedi tenía diferentes técnicas.
- À, mỗi jedi có các kỹ thuật khác nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
viejo traidor, veamos cuantas técnicas puedes resistir.
tên phản đồ, để xem ngươi chịu nổi mấy chiêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ...técnica es perfecta. - técnica es perfecta.
Ông ấy không tăng tốc nữa nhưng kỹ thuật của ông thật hoàn mỹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: