プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
armas transportista.
buôn bán vũ khí.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
algunos ven con malos ojos su relación con el transportista.
nghe này có người lo ngại mối quan hệ của cô với hắn đấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tú te disfrazarás de transportista... y fingirás conmigo que estamos cortando la calle.
Ông sẽ giả làm người lái xe cẩu và lắp rào chắn với tôi ở đài truyền hình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
y tú, eres un transportista excelente. sin tu ayuda nunca hubiera llegado a parís.
còn anh vận chuyển khá lắm không có anh chắc tôi không bao giờ tới paris được
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
la última opción, la última opción, era helicópteros fuera de los transportistas en la base de fuerza aérea de tan son nhut.
lựa chọn cuối cùng, lựa chọn cuối cùng, là di chuyển bằng trực thăng ở các tàu sân bay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: