検索ワード: ultravioleta (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

ultravioleta

ベトナム語

tử ngoại

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿luz ultravioleta?

ベトナム語

có bán đèn uv ấy hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

solo rayos ultravioleta.

ベトナム語

chỉ dùng đèn uv othôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿la pistola ultravioleta?

ベトナム語

anh có đèn tia cực tím không ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

brad, ve por la luz ultravioleta.

ベトナム語

-lấy cái đèn cực tím đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

eso quiere decir radiación ultravioleta.

ベトナム語

chính là bức xạ cực tím.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

radiación extrema ultravioleta. todo ese sol.

ベトナム語

phóng xạ cực tím cường độ mạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

el término científico es "casi ultravioleta".

ベトナム語

thuật ngữ khoa học gọi là "cận cực tím".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

la luz ultravioleta saca la fluorescencia del polvo.

ベトナム語

chất huỳnh quang trong bột giặt sẽ hấp thu tia cực tím.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- la luz ultravioleta es la más fuerte que hay.

ベトナム語

- Đèn uv là loại mạnh nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

las luces ultravioleta, estaban... ¡se han ido!

ベトナム語

Đèn uv, chúng... chúng biến mất hết rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

filtra del 80 al 90 por ciento de la radiación ultravioleta.

ベトナム語

lọc bỏ 80 đến 90% bức xạ cực tím.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

cuando nacen las estrellas y cuando mueren emiten radiación ultravioleta.

ベトナム語

khi các ngôi sao được sinh ra và khi chết đi chúng đều phát ra bức xạ cực tím.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

si tuviera una luz ultravioleta este lugar sería una pintura de jackson pollock.

ベトナム語

nếu tôi mà có cái đèn cực tím, nơi này sẽ trông như tranh của jackson pollock ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

puede ser que un cordón con las lámparas ultravioleta y las armas podamos abrirnos paso.

ベトナム語

có lẽ đứng sát nhau và dùng đèn uv... cộng thêm cả vũ khí thì chúng ta sẽ có cơ hội thoát được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

reanudamos los ataques con balas de luz ultravioleta... y nitrato de plata que matan a los infectados.

ベトナム語

chúng tôi đã bắt đầu triển khai tia cực tím và đạn bạc. chúng đã chết ngay nếu gặp phải nhữ thứ đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

hay luz que podemos ver, pero también hay luz que no podemos ver, como ultravioleta, infrarroja, rayos x.

ベトナム語

có loại ánh sáng ta nhìn thấy được, nhưng cũng có loại không thể nhìn thấy. như tia cực tím, tia hồng ngoại, tia x chẳng hạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

fuentes militares confirman que las defensas primarias contra los no humanos se basan en la luz ultravioleta y la plata que parecen producir reacciones fatales.

ベトナム語

cụ thể là dùng ánh sáng và đạn bạc... ..những kẻ nhiễm bệnh "nhạy cảm" với chúng. các lều trạm đã được dựng lên để kiểm soát toàn thành phố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

lo llamaron "el gran incendio", luz ultravioleta con el poder de incinerar el laboratorio, si el virus equivocado era liberado.

ベトナム語

họ gọi nó là "vết cháy lớn" (the big burn)... ánh sáng cực tím đủ mạnh mẽ để thắp sáng bất cứ thứ gì trong phòng thí nghiệm nếu một virus không đúng thoát ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

poco a poco, van entrando los rayos ultravioletas, aumentando el riesgo del cáncer de la piel, a menos que el mundo nos pague un gran rescate.

ベトナム語

từ từ, tia cực tím sẽ chiếu xuống gia tăng nguy cơ ung thư da. trừ khi... thế giới trả cho chúng ta thật nhiều tiền?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,437,834 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK