検索ワード: vestir (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

vestir

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

¡véte a vestir!

ベトナム語

Đi thay đồ đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me quiero vestir.

ベトナム語

tôi muốn thay quần áo được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me tengo que vestir.

ベトナム語

- vậy em nên đi thay đồ. - cathy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- bien. me voy a vestir.

ベトナム語

- Được rồi, à, tôi phải đi mặc quần áo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

debería vestir bien de luto.

ベトナム語

ngươi nên để tang đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es cómo vestir, qué beber.

ベトナム語

không. cô biết đấy, tôi viết về trang phục hay giới thiệu những loại đồ uống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿tengo que vestir esta cosa?

ベトナム語

tôi nhất định phải nói sao

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sin vestir, es aún más extraño.

ベトナム語

và khi cởi đồ, điều đó vô cùng không bình thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no deberías vestir luto para siempre.

ベトナム語

một người không nên buồn đau mãi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- he venido a vestir el negro.

ベトナム語

tôi tới gia nhập hội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿y si elijo vestir siempre así?

ベトナム語

và nếu em luôn ăn mặc như thế này thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿que dijimos del código de vestir?

ベトナム語

mà này, chúng ta đã nói gì về quy định trang phục hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cómo vestir, actuar y hablar como caballero.

ベトナム語

cách ăn mặc, cư xử và nói năng như một quý ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

si yo puedo vestir como ellas, tú también.

ベトナム語

nếu tớ có thể mặc giống chúng thì cậu cũng vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

o cualquier otra prenda de vestir que te incomode.

ベトナム語

hay bất cứ cái gì dính trong quần áo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

mira que clase tienes, con esa manera de vestir...

ベトナム語

nhìn ông thật là hợp mốt đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ed nunca me dejaba vestir cosas bonitas como esta.

ベトナム語

ed không bao giờ cho tôi mặc những thứ như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ajá, me tengo que vestir para oficial de la condicional...

ベトナム語

Ừ. diện cho buổi ân xá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y, demonios, sí que sabes vestir un par de jeans.

ベトナム語

và ,chết tiệt, anh có biết mặc quần như thế nào không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cambié mi casa, mi forma de vestir, mis hábitos alimenticios.

ベトナム語

tôi đã đổi nhà, trang phục, cách ăn uống để làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,919,507 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK