プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
victorioso
toàn thắng
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:
参照:
- serás victorioso.
- ngài sẽ chiến thắng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
redimido y victorioso.
sạch sẽ và khải hoàn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
¡victorioso de nuevo!
lại chiến thắng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
¡tengo un hijo victorioso!
vì chiến thắng con trai ta!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
la joya del héroe victorioso.
một người hùng lang thang đang sung sướng với thành công.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
¿qué lado querrías que salga victorioso?
trong vụ này, anh muốn phía nào thắng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pero después de tres días regresaré, victorioso.
nhưng sau ba ngày tôi sẽ quay về, trong chiến thắng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
si tu resultas victorioso, sera a costa de mi vida.
nếu ngài thắng,nó sẽ trả giá bằng mạng sống của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
el ejÉrcito italiano victorioso en la gran ofensiva del piave
quân đội Ý chiến thắng trong cuộc tấn công ở piave
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
aunque salgas victorioso, estarás aún lleno de veneno.
cho dù anh có chiến thắng, anh cũng vẫn sẽ bị tà kiến lấp đầy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mañana cuando salga victorioso, te miraré en el pulvinus.
ngày mai khi anh giành chiến thắng, anh sẽ nhìn em trên khán đài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
protégelo, y la próxima vez podrás ser tú quién se alce victorioso.
Để ý nó, có thể lần tới anh sẽ là người thắng cuộc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
la fuerza puede ser siempre vencido... sólo la velocidad es eternamente victorioso
võ công trong thiên hạ... không có sự kiên cố nào không bị xô ngã, chỉ có tốc độ là không phá được!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
en la guerra, el estratega victorioso sólo combate luego de obtener la victoria.
trong chiến tranh...nhà chiến thuật đại tài chỉ tìm cách gây chiến... sau khi đã chiến thắng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tal vez, el templo a césar victorioso, eso suena muy bien, ¿no?
có thể là 1 ngôi đền mừng chiến thắng caesar. - nghe cũng được phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
el combate final decidirá quién se alzará victorioso y campeón del campeonato de kárate sub-18 del valle.
trận đấu cuối cùng để quyết định ai là người chiến thắng và là vô địch của giải all valley under-18 karate championship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
después de especializarse en yale, damien thorn fue a oxford como becario. sacó victorioso al equipo de remo e incluso ganó la copa de polo de westchester.
sau khi theo học chuyên ngành tại Đh yale, damien thorn đến Đh oxford theo học bổng rhodes, là nơi ông đã chỉ huy cuộc đua thuyền oxford eight và đoạt cúp westchester ở bãi biển polo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
[con fiesta con danza y canción] [en noche de celebración] [recibimos al victorioso]
đêm nay ta liên hoan, ca hát và nhảy múa để chào mừng quân đội chiến thắng anh dũng trở về đây để cứu chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
, nuestro país saldrá victorioso de esta guerra pero estado unidos, inglaterra y francia dejarán que japón tenga el control de la isla thenh hai sin causarles ningún problema y sólo porque ellos tienen beneficios.
nhưng anh,mĩ ,pháp lại cứ giao đảo thanh hải của chúng ta cho nhật căn bản không nói đạo lí với chúng ta
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: