プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
volverás.
anh sẽ tới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
volverás?
tôi sẽ làm anh mơ thấy nó luôn. anh sẽ quay lại chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿volverás?
anh có quay lại không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿volverás?
- anh sẽ trở về chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
volverás pronto.
cháu sẽ quay về sớm thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
volverás, papillón.
anh sẽ trở về, papillon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿cuándo volverás?
khi nào ba quay lại ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- volveré.
- tôi sẽ quay lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質: