検索ワード: gipatibulaag (セブアノ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Cebuano

Vietnamese

情報

Cebuano

gipatibulaag

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セブアノ語

ベトナム語

情報

セブアノ語

siya nakapakitag kusog pinaagi sa iyang bukton, iyang gipatibulaag ang mga tigpahitaas diha sa mga pagpamalandong sa ilang mga kasingkasing,

ベトナム語

ngài đã dùng cánh tay mình để tỏ ra quyền phép; và phá tan mưu của kẻ kiêu ngạo toan trong lòng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

セブアノ語

ug gipana niya ang iyang mga udyong, ug gipatibulaag niya sila; oo, mga kilat nga daghanan uyamut, ug nakabungkag kanila.

ベトナム語

ngài bắn tên, làm cho tản lạc quân thù nghịch tôi, phát chớp nhoáng nhiều, khiến chúng nó lạc đường.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

セブアノ語

ug sila nanagkatibulaag, tungod kay sila walay magbalantay; ug sila nangahimong kalan-on sa tanang mga mananap sa kapatagan, ug gipatibulaag sila.

ベトナム語

vì không có kẻ chăn thì chúng nó tan lạc; đã tan lạc thì chúng nó trở nên mồi cho hết thảy loài thú ngoài đồng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

セブアノ語

kag mao kini ang giingon sa ginoong jehova: sa katapusan sa kap-atan ka tuig tigumon ko ang mga egiptohanon gikan sa mga katawohan diin sila gipatibulaag ko;

ベトナム語

vì chúa giê-hô-va phán như vầy: mãn bốn mươi năm, ta sẽ nhóm dân Ê-díp-tô lại từ giữa các dân mà trong đó chúng nó đã bị tan tác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

セブアノ語

dawaton ko kamo ingon nga usa ka maamyon nga kahumot, sa diha nga kuhaon ko kamo gikan sa mga katawohan, ug sa diha nga tigumon ko kamo gikan sa mga kayutaan diin kamo gipatibulaag; ug ako pagabalaanon diha kaninyo sa atubangan sa mga nasud.

ベトナム語

ta sẽ nhận lấy các ngươi như mùi thơm tho, khi ta đem các ngươi ra khỏi giữa các dân, và nhóm các ngươi từ những người mà các ngươi đã bị tan tác; và ta sẽ được tỏ ra thánh trong các ngươi ở trước mắt dân ngoại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

セブアノ語

busa umingon ka: mao kini ang giingon sa ginoong jehova: tigumon ko kamo gikan sa mga katawohan, ug pundokon ko kamo gikan sa mga kayutaan diin kamo gipatibulaag, ug ako magahatag kaninyo sa yuta sa israel.

ベトナム語

vậy nên, hãy nói rằng: chúa giê-hô-va phán như vầy: ta sẽ nhóm các ngươi lại từ giữa các dân, sẽ thâu các ngươi đã bị tan tác, và ta sẽ ban đất y-sơ-ra-ên cho các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

セブアノ語

ang akong mga carnero nanaglaroylaroy sa tanang kabukiran, ug ibabaw sa tanang kabungtoran nga hatag-as: oo, ang akong mga carnero gipatibulaag sa tibook nga nawong sa yuta; ug walay mausa nga nagsusi ug nangita kanila.

ベトナム語

những chiên ta đi lạc trên mọi núi và mọi đồi cao; những chiên ta tan tác trên cả mặt đất, chẳng có ai kiếm, chẳng có ai tìm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,757,238 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK