検索ワード: autoput (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

autoput

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

mek... autoput!

ベトナム語

mack... Đường liên bang!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ovo je autoput.

ベトナム語

bay qua!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

autoput renwick?

ベトナム語

Đường renwick à?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- slijedi autoput.

ベトナム語

tao đang ráng tìm một đường thoát.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

autoput je severno.

ベトナム語

Đường cao tốc ở phía bắc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

autoput je tamo otraga.

ベトナム語

xa lộ ở cuối hướng đó.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

samo pokušavamo da pronađemo autoput.

ベトナム語

- chúng tôi đang tìm đường liên bang.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

autoput 18 jug, gtaad w217243.

ベトナム語

phía đông xa lộ 18. gta, adw, 2-17, 2-4-3.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

Čovječe, zašto idemo na autoput?

ベトナム語

dude, tại sao chúng ta tiến ra xa lộ vậy?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mislim da će da krene na autoput.

ベトナム語

em nghĩ chúng ta đã ra khỏi quốc lộ rồi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kadilak koji ulazi na autoput s puta 33.

ベトナム語

bên ventura chụp được vào lúc 1 giờ sáng đêm xảy ra án mạng. một chiếc caddy từ đường 33 rẽ vào đường cao tốc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pa, put nije presecao zemlju kao ovaj autoput.

ベトナム語

thế sao?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

autoput 28 će vas odvesti do rodžer sitija.

ベトナム語

thông qua đường cao tốc 48 từ thành phố roger.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali ja sam čekao na otvaranje tendera za autoput

ベトナム語

nhưng con đã chờ cho tới lúc xong đường cao tốc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

slušaj, ray, siracuse je jedini otvoren autoput.

ベトナム語

anh hãy báo lại cho tôi khi bên đó sẵn sàng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

autobus je izašao na autoput... ..na linkolnovoj rampi.

ベトナム語

chiếc xe buýt rõ ràng đến từ xa lộ từ đoạn lincoln,

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

taj autoput je baš dobar, dovešće te tamo za par sati.

ベトナム語

cái xa lộ đó giờ thì tốt rồi. Đưa anh đến đó trong vài giờ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

moj tata je u kamionu s nekoliko loših momaka. tamo je autoput.

ベトナム語

bố tôi ở trong xe tải cùng với mấy gã xấu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

vratiće nas pravo na autoput! ti si mi rekla da skrenem levo tamo!

ベトナム語

sẽ phải đi hết đường đó để đến đường hai chiều!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

imamo samo jednu opciju, nadam se da će nam očistiti autoput i da će to uraditi brzo.

ベトナム語

chúng ta chỉ có lựa chọn duy nhất. tôi hy vọng là bọn họ dọn sạch đường băng cho chúng ta và hy vọng là bọn họ làm sớm.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,373,042 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK