İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
mek... autoput!
mack... Đường liên bang!
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ovo je autoput.
bay qua!
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
autoput renwick?
Đường renwick à?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- slijedi autoput.
tao đang ráng tìm một đường thoát.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
autoput je severno.
Đường cao tốc ở phía bắc.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
autoput je tamo otraga.
xa lộ ở cuối hướng đó.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
samo pokušavamo da pronađemo autoput.
- chúng tôi đang tìm đường liên bang.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
autoput 18 jug, gtaad w217243.
phía đông xa lộ 18. gta, adw, 2-17, 2-4-3.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Čovječe, zašto idemo na autoput?
dude, tại sao chúng ta tiến ra xa lộ vậy?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mislim da će da krene na autoput.
em nghĩ chúng ta đã ra khỏi quốc lộ rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kadilak koji ulazi na autoput s puta 33.
bên ventura chụp được vào lúc 1 giờ sáng đêm xảy ra án mạng. một chiếc caddy từ đường 33 rẽ vào đường cao tốc.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pa, put nije presecao zemlju kao ovaj autoput.
thế sao?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
autoput 28 će vas odvesti do rodžer sitija.
thông qua đường cao tốc 48 từ thành phố roger.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ali ja sam čekao na otvaranje tendera za autoput
nhưng con đã chờ cho tới lúc xong đường cao tốc.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
slušaj, ray, siracuse je jedini otvoren autoput.
anh hãy báo lại cho tôi khi bên đó sẵn sàng.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
autobus je izašao na autoput... ..na linkolnovoj rampi.
chiếc xe buýt rõ ràng đến từ xa lộ từ đoạn lincoln,
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
taj autoput je baš dobar, dovešće te tamo za par sati.
cái xa lộ đó giờ thì tốt rồi. Đưa anh đến đó trong vài giờ.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
moj tata je u kamionu s nekoliko loših momaka. tamo je autoput.
bố tôi ở trong xe tải cùng với mấy gã xấu.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vratiće nas pravo na autoput! ti si mi rekla da skrenem levo tamo!
sẽ phải đi hết đường đó để đến đường hai chiều!
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
imamo samo jednu opciju, nadam se da će nam očistiti autoput i da će to uraditi brzo.
chúng ta chỉ có lựa chọn duy nhất. tôi hy vọng là bọn họ dọn sạch đường băng cho chúng ta và hy vọng là bọn họ làm sớm.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: