プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
laž sa usana stanisa barateona.
lời dối trá từ đầu môi của stannis baratheon.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
senka sa licem stanisa barateona.
cái bóng với gương mặt của stannis baratheon.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ja sam princeza Širin od kuće barateona.
con là công chúa shireen của nhà baratheon.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
bila sam u kraljevoj gardi renlija barateona.
ta là vệ vương của renly baratheon.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ubada renlija barateona godinama, a renli je još uvek živ.
hắn đâm renly baratheon suốt mấy năm qua, và tên renly vẫn sống nhăn
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ti nisi bila vitez, ali si bila u kraljevoj gardi renlija barateona?
cô không phải là một hiệp sĩ, nhưng cô đã từng là kingsguard cho renly baratheon, phải không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zlatnoj banci bravosa, od stanisa barateona jedinog pravog kralja vesterosa.
gửi tới các quan viên của ngân hàng sắt braavos từ stannis baratheon vị vua chân chính duy nhất của westeros.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne postoji čovek u sedam kraljevstava koji je časniji od stanisa barateona, ili koji je više vredan odanosti.
không có ai trên thất Đại Đô thành này đáng kính trọng hơn stannis baratheon hay xứng đáng hơn để trung thành.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
gvozdeni presto je trenutno zauzet od strane tomena od kuće barateona, kralja andala i prvih ijudi, gospodara sedam kraljevstava i zaštitinika čitave zemlje.
người đang ngồi trên ngôi báu sắt hiện thời là tommen của gia tộc baratheon, vua của tộc andals vàtiềnnhân, lãnh chúa của thất Đại Đô thành và là người bảo hộ vương quốc.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ja, tomen od kuće barateona, prvi od svoga imena, kralj andala i prvih ijudi, gospodar sedam kraljevstava, izuzimam se sa ovog suđenja.
ta, tommen Đệ nhất của gia tộc baratheon, vua của tộc andals vàtiềnnhân, lãnh chúa của thất Đại Đô thành.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
u ime renlija od kuće barateona, prvog od svog imena, zakonitog kralja andala i prvih ljudi, gospodara sedam kraljevstava i zaštitnika zemlje, ja, brijena od oporja, osuđujem te na smrt.
nhân danh renly Đệ nhất của gia tộc baratheon, vị vua chân chính của tộc andals và tiền nhân, Đại lãnh chúa của thất Đại Đô thành và hộ thần của vương quốc, ta, brienne tarth, phán ngươi tội chết.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: