プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
jer bee jo u bedrima oèevim kad ga srete melhisedek.
vì lúc mên-chi-xê-đéc đi đón tiên tổ, thì lê-vi còn ở trong lòng tổ phụ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
konj opasan po bedrima ili jarac, i car na koga niko ne ustaje.
con ngựa hăng thắng tử tế, con dê đực, và vua không ai đối địch được.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
i pravda æe mu biti pojas po bedrima, i istina pojas po bocima.
sự công bình sẽ làm dây thắt lưng của ngài, sự thành tín sẽ làm dây ràng hông.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
i polomi ih ljuto nogama po bedrima: potom otide i nastani se u peæini od stene itama
người đánh chúng nó bị thua bệ cả thể. Ðoạn, người đi xuống và ở tại hang đá Ê-tam.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
na glavama neka im budu kape lanene i gaæe lanene po bedrima, i da se ne pau nièim oda ta bi se znojili.
chúng nó sẽ đội khăn bằng gai trên đầu và mặc quần đùi bằng gai nơi lưng, thứ vải nào hay đổ mồ hôi thì không mặc lấy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
opasane pojasima po bedrima, sa arenim kapama na glavi, koji svi behu na oèi kao vojvode nalik na sinove vavilonske iz zemlje haldejske, svoje postojbine,
chúng nó thắt dây lưng và bịt khăn trên đầy thả lòng xuống, thảy đều có dáng các quan trưởng. chúng nó làm ra như người ba-by-lôn trong canh-đê, là quê hương mình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
isprazni se, i ogole, i opuste; i srce se rastopi, kolena udaraju jedna o drugo, i bol je u svim bedrima, i lica su svima pocrnela.
nó đã bị tàn phá, trống không, và hủy hoại hết; lòng chúng nó tan chảy; đầu gối chúng nó chạm nhau; mọi lưng đều đau, hết thảy mặt đều xám ngắt.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: