検索ワード: izrailjevom (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

izrailjevom

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

i posla poslanike k ahavu, caru izrailjevom u grad,

ベトナム語

người sai sứ giả đến a-háp, vua y-sơ-ra-ên, ở trong thành, và nói với người rằng: bên-ha-đát nói như vầy:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

sav narod zemaljski da daje ovaj prinos knezu izrailjevom.

ベトナム語

hết thảy dân trong xứ sẽ phải lấy trước lễ vật dâng ấy ra dâng cho vua trong y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

tada isus naèini oltar gospodu bogu izrailjevom na gori evalu,

ベトナム語

bấy giờ, giô-suê lập một bàn thờ cho giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên tại trên núi Ê-banh,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

sine èoveèji, zagonetni zagonetku i kaži prièu o domu izrailjevom,

ベトナム語

hỡi con người, khá ra câu đố, kể lời ví dụ cho nhà y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a treæe godine dodje josafat, car judin k caru izrailjevom.

ベトナム語

năm thứ ba, giô-sa-phát, vua giu-đa, đi đến cùng vua y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

još reèe josafat caru izrailjevom: pitaj danas šta æe gospod reæi.

ベトナム語

giô-sa-phát lại nói với vua y-sơ-ra-ên rằng: tôi xin vua hãy cần vấn Ðức giê-hô-va trước đã.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jer ovako veli gospod domu izrailjevom: tražite me, i biæete živi.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán cùng nhà y-sơ-ra-ên như vầy: hãy tìm kiếm ta, thì các ngươi sẽ sống!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jer neæe više biti u domu izrailjevom zaludne utvare ni gatanja kojim se laska.

ベトナム語

thật, sẽ chẳng còn có một sự hiện thấy nào là giả dối, hoặc một sự bói khoa nào là a dua trong nhà y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

potom dozva sina svog solomuna i zapovedi mu da sazida dom gospodu bogu izrailjevom.

ベトナム語

bấy giờ, Ða-vít gọi sa-lô-môn, con trai mình, truyền dặn người cất một cái đền cho giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

u domu izrailjevom vidim strahotu; onde je kurvanje jefremovo, izrailj se oskvrni.

ベトナム語

trong nhà y-sơ-ra-ên, ta đã thấy một việc gớm ghiếc, ở đó Ép-ra-im thì làm sự gian dâm, y-sơ-ra-ên thì bị ô uế!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jer se ne šalješ k narodu nepoznatog jezika i nerazumljivog govora, nego k domu izrailjevom;

ベトナム語

vả, ấy chẳng phải ta sai ngươi đến cùng dân nói tiếng mọi rợ khó hiểu; bèn là đến cùng nhà y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a beše joav nad svom vojskom izrailjevom; a venaja sin jodajev beše nad hetejima i feletejima;

ベトナム語

giô-áp tổng lãnh cả đạo binh của y-sơ-ra-ên; bê-na-gia, con trai giê-hô-gia-đa, làm đầu trưởng các người kê-rê-thít và phê-rê-thít;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a kad èuše neprijatelji judini i venijaminovi da oni koji se vratiše iz ropstva zidaju crkvu gospodu bogu izrailjevom,

ベトナム語

khi các thù nghịch của giu-đa và bên-gia-min hay rằng những người đã bị bắt làm phu tù được về xây cất đền thờ cho giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i da odneseš srebro i zlato što car i savetnici njegovi dragovoljno prinose bogu izrailjevom, kome je stan u jerusalimu,

ベトナム語

ngươi sẽ đem theo mình vàng và bạc mà vua và các mưu thần lạc ý dâng cho Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, có nơi ở tại giê-ru-sa-lem,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a misa car moavski imaše mnogo stoke, i davaše caru izrailjevom sto hiljada jaganjaca i sto hiljada ovnova pod runom.

ベトナム語

vả, mê-sa, vua dân mô-áp, nuôi nhiều bầy chiên, hằng năm người tiến cống cho vua y-sơ-ra-ên một trăm ngàn chiên con, và trăm ngàn chiên đực chưa hớt lông.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a ahan odgovori isusu i reèe: istina je, ja zgreših gospodu bogu izrailjevom, i uèinih tako i tako:

ベトナム語

a-can thưa cùng giô-suê rằng: phải, tôi đã phạm tội cùng giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, và này là điều tôi đã làm:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i reèe mi: sine èoveèji, pojedi šta je pred tobom, pojedi ovu knjigu, pa idi, govori domu izrailjevom.

ベトナム語

ngài bèn phán cùng ta rằng: hỡi con người, hãy ăn vật ngươi thấy; hãy ăn cuốn nầy, rồi đi, và nói cùng nhà y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i odrediše da oglase po svemu izrailju od virsaveje do dana da dodju u jerusalim da proslave pashu gospodu bogu izrailjevom, jer je odavna ne behu slavili kako je napisano.

ベトナム語

bèn nhất định rao truyền khắp xứ y-sơ-ra-ên, từ bê -e-sê-ba cho đến Ðan, khiến người ta đến dự lễ vượt qua của giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, tại giê-ru-sa-lem; vì từ lâu nay chúng không có dự lễ ấy như đã chép trong luật lệ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i neæe više biti domu izrailjevom trn koji bode ni žalac koji zadaje bol više od svih suseda njihovih, koji ih plene; i poznaæe da sam ja gospod gospod.

ベトナム語

vừa lúc ấy, sẽ không có chà chuôm hay châm chích, gai gốc hay đau đớn cho nhà y-sơ-ra-ên, trong những kẻ ở chung quanh dân ấy, và đãi dân ấy cách khinh dể. bấy giờ chúng nó sẽ biết ta là chúa giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da je na znanje svima vama i svemu narodu izrailjevom da u ime isusa hrista nazareæanina, kog vi raspeste, kog bog podiže iz mrtvih, stoji ovaj pred vama zdrav.

ベトナム語

thì hết thảy các ông, và cả dân y-sơ-ra-ên đều khá biết, ấy là nhơn danh Ðức chúa jêsus christ ở na-xa-rét, Ðấng mà các ông đã đóng đinh trên thập tự giá, và Ðức chúa trời đã khiến từ kẻ chết sống lại, ấy là nhờ ngài mà người nầy được lành mạnh hiện đứng trước mặt các ông.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,290,227 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK