検索ワード: javljam (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

javljam

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

samo se javljam.

ベトナム語

tôi chỉ vừa mới kiểm tra.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

javljam se dobrovoljno.

ベトナム語

- không. tôi tình nguyện

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- ne javljam se često.

ベトナム語

- tôi không gọi lại rất nhiều cuộc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

izvini što se ne javljam.

ベトナム語

con xin lỗi vì lâu nay không có gọi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

javljam se sa jutarnjim izvješčem.

ベトナム語

mời bệ hạ nghe tin tức buổi sáng. (vov new...)

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dobro je da to ne javljam šefu.

ベトナム語

may cho cậu là tôi không báo cáo vụ đó cho sếp.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ovde Šepard. javljam zapažanje s krova.

ベトナム語

cầm lấy đi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

gospodine. javljam da je prva zvezda viđena.

ベトナム語

sếp, xin báo là vừa nhìn thấy ngôi sao đầu tiên.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nikada ne bih javljam na telefon dok vozim.

ベトナム語

cháu sẽ không bao giờ nghe điện thoại khi đang lái xe.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

javljam se uživo sa mesta masakra gotamske policije.

ベトナム語

tôi đang tường thuật trực tiếp từ hiện trường vụ thảm sát tại gcpd.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

hej, Šarmi, samo ti javljam da možeš prihvatiti izazov.

ベトナム語

shermie, chỉ muốn cho cậu biết hoàn toàn có thể nhận lời thách đấu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

agent, suzan kuper. javljam se na dužnost, gđo. da.

ベトナム語

Đặc vụ susan cooper, trình báo nhận nhiệm vụ, thưa sếp.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dobro jutro. samo se javljam da vam kažem gdje me možete dobiti.

ベトナム語

bố tranh thủ gọi tí thôi... và bố chợt nghĩ nên để lại thông tin liên lạc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i sad ti treba neko da ti drži ogledalo? evo, dobrovoljno se javljam.

ベトナム語

vậy thật ra thầy nhìn thấy mình trong gương.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nisam u atlanti. ovo je frenk roberts. javljam svim okolnim univerzitetima da će...

ベトナム語

vâng, frank roberts đây, tôi muốn thông báo cho tất cả trường đại học là hãng pan am đang có đợt tuyển dụng mới năm nay.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ja sam dora bejli, dame i gospodo i javljam vam se ispred kineskog teatra u holivudu.

ベトナム語

tôi là dora bailey, thưa quý vị tôi đang nói với quý vị từ phía trước rạp hát trung hoa ở hollywood.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i ja došavši k vama, braæo, ne dodjoh s visokom reèi ili premudrosti da vam javljam svedoèanstvo božije.

ベトナム語

hỡi anh em, về phần tôi, khi tôi đến cùng anh em, chẳng dùng lời cao xa hay là khôn sáng mà rao giảng cho anh em biết chứng cớ của Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

vratite se ka gradu, sužnji, koji se nadate, još ti i danas javljam da æu ti platiti dvojinom.

ベトナム語

hỡi những kẻ tù có trông cậy, các ngươi khá trở về nơi đồn lũy, chính ngày nay ta rao rằng sẽ báo trả cho ngươi gấp hai.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ovdje amy nichole, javljam se sa aerodroma escalan, gdje je general ramon esperanza... upravo stigao pod velikim osiguranjem.

ベトナム語

amy nichole trực tiếp truyền hình từ sân bay escalan, nơi tướng thất sủng ramon esperanza... vừa đến trong sự canh gác nghiêm ngặt.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

s najiskrenijom radošću javljam vam da je vaš sin, vojnik james ryan, dobro, i ovog se trenutka, vraća kući s europskog ratišta.

ベトナム語

"với niềm vui sâu sắc, tôi viết thư này báo tin rằng "con trai bà, binh nhì jamềs ryan, hiện bình an, "và ngay lúc này đây, đang trên đường trở về nhà từ chiến trường châu Âu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,787,786,724 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK