プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
karijera.
trong nghề nghiệp.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-dobra karijera.
tôi thích công việc của cô.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
karijera pre porodice.
chọn sự nghiệp trên cả gia đình.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- vaša karijera, tako? er.
- cả sự nghiệp của anh nữa.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
koja je naredna karijera?
nghề tiếp theo là gì?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ljubav, život, karijera.
tình yêu, cuộc sống, sự nghiệp, tất cả.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ispala je odlična karijera.
có thể làm nên sự nghiệp.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
cemu je moja karijera dosla?
sự nghiệp đi về đâu đây?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
moja karijera je sasvim uredu.
nó vẫn ổn cả. anh không muốn đi sao?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne, mislim, šta ti je karijera?
không, ý tớ là, nghề nghiệp của cậu là gì?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
njegova karijera zločinca mora završiti.
thôi nào, otto.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ovo nije baš karijera koju želim, ali...
Đây cũng không phải là công việc tôi thực sự muốn làm đâu, nhưng...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- nije bila u pitanju samo moja karijera.
chỉ vì sự nghiệp của cô. không phải chỉ vì sự nghiệp của tôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
"karijera u jedinici karltona bruenera."
"Được huấn luyện ở vùng lân cận karlton bruener.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i počinje vaša karijera u honex industries.
và bắt đầu làm việc tại khu công nghiệp honex!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
iako...mislim da se moja legalna karijera završila.
con cứ nghĩ công việc hợp pháp của con phải tạm ngưng chứ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ali meni, meni je ovo... bože, ovo je moja karijera!
nhưng với bố, thì đó là cả sự nghiệp đấy!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da, paziš na starce koji umiru. to je karijera.
yeah, nhìn người già chết, bây giờ cái đó cũng là một nghề.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ako se ovo pročuje u štampi njegova karijera je gotova.
l#224; xong r#7891;i #273;#7845;y. tin t#244;i #273;i, anh ta kh#244;ng nh#432; v#7853;y #273;#226;u.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ako krenem na sebastijana i pogresim, moja karijera je gotova.
tôi mà băn một viên đạn vào sebastian blood rồi lại trượt, sự nghiệp của tôi coi như tàn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: