検索ワード: ploču (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

ploču

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

donesite mi ploču.

ベトナム語

tất cả đến đó! giết hắn ta và mang tấm bùa về đây!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dobićemo platinastu ploču.

ベトナム語

bản thu âm platin sắp thành hiện thực rồi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne zaboravi ploču, seko.

ベトナム語

tỷ tỷ, đừng quên cái đĩa.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kome si kupila tu ploču?

ベトナム語

sao chị mua đĩa nghe nhạc làm gì?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

daj mi ploču i to smesta.

ベトナム語

tấm bùa!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

izgubio sam ploču s krila!

ベトナム語

- tôi mất một lá chắn rồi!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

obriši ploču, makni svjetla!

ベトナム語

- gì vậy? - tumbler!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mislila sam da idemo pronaći ploču.

ベトナム語

tôi nghĩ chúng ta sẽ đi lấy phiến đá.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali. doneo memorativnu ploču svog brata.

ベトナム語

tôi đem tới bia mộ cho anh tôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a sada mi daj ploču i kaži mi kombinaciju.

ベトナム語

Ôi trời, thêm một lời ta giết ngươi luôn. giờ thì đưa ta tấm bùa và nói mã tổ hợp!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nisam kupila ploču, kupila sam osećanja.

ベトナム語

chị có mua để nghe nhạc đâu. chị mua theo cảm nhận đấy chứ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

majmun je ukrao ploču... Šta se dešava?

ベトナム語

con khỉ đểu lấy trộm tấm bùa và chúng tôi đang gặp khó khăn!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da pogodim? na kojoj ćeš prodavati ploču?

ベトナム語

Để tôi đoán... đó là nơi ông sẽ bán phiến đá?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

misli da je glupo potrošiti 600$ na ploču.

ベトナム語

carla không chịu. cô ấy thấy 600$ cho một đĩa laser nhạc là quá đắt.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

roditelji ima da ti kupe nadgrobnu ploču za božić!

ベトナム語

Ước gì cha mẹ mày tặng mày tấm bia đá nhân ngày noel.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pipni ploču i to će biti poslednje, što ćeš pipnuti.

ベトナム語

mấy cái ngón tay tí xíu của ông chẳng bao giờ còn động đến được cái gì nữa.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

daj mu spajalicu i matičnu ploču i pravi sve što želiš.

ベトナム語

chỉ cần đưa hắn kẹp giấy và cái mainboard, hắn có thể tạo ra bất cứ thứ gì anh muốn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ako stalno budeš svirao tu ploču, stvari ce se pogoršati.

ベトナム語

nếu anh cứ chơi chiêu đó mãi, thì khó rồi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ako mi ne vratiš prijatelja, nećeš dobiti ni ploču ni kombinaciju.

ベトナム語

không sao, tôi xử lý được.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

sipajte u jedan bidon tačno 4 galona vode stavite ga na ploču.

ベトナム語

Đổ vào một cái đúng 4 ga-lông nước. Đặt nó lên trên cân thì sẽ phá quả bom.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,776,696,146 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK