プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kako podnosite džetleg?
chênh lệch múi giờ thì sao?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne podnosite kada drugi pobeđuje?
giờ người ta thắng rồi thì không phục à?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mislim da teško podnosite poraz.
- tôi nghĩ ông là kẻ thua cuộc cay cú.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne.. ne znam kako podnosite ovaj posao.
tôi... tôi không biết sao anh làm được việc này.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
to ima veze s tim kako podnosite autoritet.
phần nhiều là họ phải làm thế nào quản lý quyền hạn của mình.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ministar je tražio da mu podnosite izvještaj o napredovanju istrage svake večeri.
Ông bộ trưởng nói muốn nhận được báo cáo tiến trình của anh mỗi buổi tối kể từ bây giờ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tako da se mi sami hvalimo vama crkvama bojima, vaim trpljenjem i verom u svim vaim gonjenjima i nevoljama koje podnosite,
chúng tôi cũng vì anh em mà khoe mình cùng các hội thánh của Ðức chúa trời, vì lòng nhịn nhục và đức tin anh em trong mọi sự bắt bớ khốn khó đương chịu.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
zato prorokuj za zemlju izrailjevu, i reci gorama i humovima, potocima i dolinama: ovako veli gospod gospod: evo, ja govorih u revnosti svojoj i u jarosti svojoj; to podnosite sramotu od naroda,
vậy nên, hãy nói tiên tri về đất của y-sơ-ra-ên; hãy nói với các núi và các gò, khe suối và đồng trũng rằng: chúa giê-hô-va phán như vầy: thật ta phán trong cơn ghen và cơn giận của ta, vì bay đã chịu sự hổ nhuốc của các nước.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: