検索ワード: pokvariti (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

pokvariti

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

sve će pokvariti!

ベトナム語

họ định lật đổ hắn cho ta.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

tako pokvariti finu ribu!

ベトナム語

làm hỏng cá ngon.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- sve će nam pokvariti.

ベトナム語

họ sẽ làm hư chuyện.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da će to sve pokvariti.

ベトナム語

thì mọi chuyện sẽ rối tung lên.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ništa neću pokvariti, obećavam.

ベトナム語

này, em sẽ không phá cái gì đâu, hứa đấy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jedino što mi može pokvariti plan.

ベトナム語

chuyện đó có thể làm kế hoạch của ta phá sản

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

njih je teško pokvariti, zar ne?

ベトナム語

món dễ nấu nhất trần đời mà.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nema potrebe da se pokvariti zabavu.

ベトナム語

không cần phá hỏng cuộc vui đâu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali, srca ljudi daju se lako pokvariti.

ベトナム語

nhưng trái tim của người... rất dễ lung lạc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

burnside na grand pokvariti na križu.

ベトナム語

nằm ở ngã tư burnside và grand conk.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

molim vas, nemojte nam pokvariti praznike.

ベトナム語

không, làm ơn, chúng tôi đang đi nghỉ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

on će ti pokvariti sve za šta si radio.

ベトナム語

hắn sẽ phá hỏng mọi thứ mà mày gầy dựng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne želim ti pokvariti raspoloženje, ali neće doći.

ベトナム語

chị ko muốn làm cái bụng em vỡ đâu, nhưng hắn chắc chắn sẽ ko xuất hiện.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

sutra joj je rođendan, ne želimo to pokvariti.

ベトナム語

ngày mai là ngày sinh nhật của bà ấy, không nên can thiệp vào.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nada se da mu medeni mesec neće pokvariti raspored.

ベトナム語

anh ta hy vọng sắp xếp ổn thỏa tuần trăng mật vào lịch của anh.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ako pocnemo bockati unutra, povrce ce se pokvariti.

ベトナム語

rau quả sẽ hỏng hết.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da, a i na ovaj način niko ti ne može pokvariti kraj.

ベトナム語

Ừ, và theo cách này, không ai có thể phá hỏng đoạn kết của cậu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

izgleda da zle želje mogu pokvariti san, baš kao što mogu i srce.

ベトナム語

nó như là sự độc ác mong muốn phá huỷ một giấc mơ như là chúng giam lại vậy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mogla se lako "pokvariti" od strane onih koji su je kontrolisali.

ベトナム語

vì vậy nếu kiểm soát không tốt, nó sẽ gây hại cho thế giới.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

dva su u mojoj, ustvari - i oni uvijek uspiju pokvariti specijalne prilike.

ベトナム語

thực ra, gia đình tôi cũng vậy, và chúng luôn tìm kiếm cơ hội để phá hoại.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,031,796,593 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK