プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
grad koji ne poseduješ.
một thị trấn không phải của các người.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ti ga ne poseduješ!
mẹ có sở hữu bố đâu chứ!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ti ih poseduješ, ok?
nó là của các ông, ok?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
poseduješ istinsku hrabrost.
bà thực sự có lòng dũng cảm
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
misliš da me poseduješ?
chính xác là vậy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- ne poseduješ me, curley.
- anh không sở hữu tôi, curley.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ti hoćeš da poseduješ sve!
các người phải có tất cả.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mcbee,poseduješ li ti pušku?
mcbee, ông có súng săn không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-da te uvedem? ti ga poseduješ.
sao cậu không tự vào?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
poseduješ retku lepotu, ljubavi moja.
con có một vẻ đẹp hiếm có, con yêu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- ne poseduješ zemlju, ne ovaj njen deo.
- các người không sở hữu trái đất, càng không trên vùng đất này.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ti ne poseduješ celu ovu teritoriju, mclvers.
Ông không sở hữu toàn bộ lãnh thổ này, mcivers.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne, rekao bih da poseduješ nadprosečnu inteligenciju.
không, tôi cho là chị sở hữu trí thông minh trên trung bình.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
možda ne shvataš, ali poseduješ vrlo velike moći.
có thể anh chưa nhận ra đó thôi nhưng anh là một người đầy năng lực mạnh mẽ đó
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zar ne poseduješ najveći rudnik srebra u zemlji?
không phải ngươi sở hữu mỏ bạc lớn nhất sao?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
imaš odlučnost koju nisam mogao da pretpostavim da poseduješ.
cậu có sự kiên quyết mà tôi không ngờ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kako bih inače znala da poseduješ sposobnosti koje zahtevam?
chứ không làm thế nào mà tôi biết rằng anh có khả năng mà tôi cần chứ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
poseduj smisao života jednog čoveka i poseduješ i njegovo srce.
sở hữu có nghĩa là sự sống của một người đàn ông... và bạn chiếm được trái tim của hắn ta.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
izjeda te što si tako blizu, da poseduješ teserakt, moć, neograničenu moć.
Ồ, mi trông tức giận quá nhỉ. Để có khối lập phương, có sức mạnh, sức mạnh vô hạn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ako gledaš ovu kasetu... i znao sam da ćeš da izabereš ovu. znači da poseduješ moje porniće.
nếu cậu đang xem cuốn băng này, và tớ biết cậu sẽ chọn cuốn này và giờ cậu sở hữu đống phim sex của tớ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: