プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
prekinuo je.
anh ta cúp máy rồi
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- prekinuo sam.
không, cảm ơn ông. tôi bỏ rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
prekinuo je vezu.
- cậu ta ngắt kết nối của ta rồi. - tải được chưa?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- prekinuo sam ga!
huỷ rồi!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
prekinuo je studij.
hắn đã bỏ học.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
prekinuo sam telefonske žice.
không có báo động đâu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da li sam vas prekinuo?
tôi có làm phiền cô không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- prekinuo bih ti zivot.
- tớ kết liễu cậu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tikva se skroz prekinuo.
Ông thầy say rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
s kime si ti ono prekinuo?
con nói là con chia tay với ai nhỉ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-bila je, ali prekinuo sam je.
không, không, lúc nãy có, nhưng tôi cho nghỉ rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
izvinjavam se što sam vas prekinuo.
tôi xin lỗi vì đã cắt ngang.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dobro... nastaviću gde sam prekinuo.
phải... tôi sẽ tiếp tục từ chỗ tôi bỏ dở.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-prekinuo sam svađu oko ljuljaške.
- tôi chỉ ngăn bọn trẻ đánh nhau thôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- prekinuo mi je dovod kiseonika!
- mẹ, cha cắt đường oxy của con.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ovaj tip je prekinuo dogovor sa mnom.
gã này vừa mới lật lọng tôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mark, isuse, prekinuo sam sa stažiranjem.
mark, lạy chúa, tớ đã bỏ thực tập.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
izgleda da je netko prekinuo pljačku.
- chẳng có gì mất cả. có vẻ như ai đó đã làm gián đoạn vụ cướp.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
prekinuo je s tobom sa sms porukom?
anh ta chia tay cô bằng một tin nhắn à?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hana, zašto je hari prekinuo radio vezu?
hannah, sao harry lại ngắt liên lạc vậy?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: