プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
jer i jevreji znake itu, i grci premudrosti trae.
vả, đương khi người giu-đa đòi phép lạ, người gờ-réc tìm sự khôn ngoan,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
koju je preumnoio u nama u svakoj premudrosti i razumu,
mà ngài đã rải ra đầy dẫy trên chúng ta cùng với mọi thứ khôn ngoan thông sáng,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
i ne mogahu protivu stati premudrosti i duhu kojim govorae.
song chúng không chống lại nổi với trí khôn người cùng với Ðức thánh linh, là Ðấng người nhờ mà nói
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
i isus napredovae u premudrosti i u rastu i u milosti kod boga i kod ljudi.
Ðức chúa jêsus khôn ngoan càng thêm, thân hình càng lớn, càng được đẹp lòng Ðức chúa trời và người ta.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
i nauèi se mojsije svoj premudrosti misirskoj, i bee silan u reèima i u delima.
môi-se được học cả sự khôn ngoan của người Ê-díp-tô; lời nói và việc làm đều có tài năng.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
jer jednom se daje duhom reè premudrosti; a drugom reè razuma po istom duhu;
vả, người nầy nhờ Ðức thánh linh, được lời nói khôn ngoan; kẻ kia nhờ một Ðức thánh linh ấy, cũng được lời nói có tri thức.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ko je medju vama mudar i pametan neka pokae od dobrog ivljenja dela svoja u krotosti i premudrosti.
trong anh em có người nào khôn ngoan thông sáng chăng: hãy lấy cách ăn ở tốt của mình mà bày tỏ việc mình làm bởi khôn ngoan nhu mì mà ra.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
a dete rastijae i jaèae u duhu, i punjae se premudrosti, i blagodat boija bee na njemu.
con trẻ lớn lên, và mạnh mẽ, được đầy dẫy sự khôn ngoan, và ơn Ðức chúa trời ngự trên ngài.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
i ja doavi k vama, braæo, ne dodjoh s visokom reèi ili premudrosti da vam javljam svedoèanstvo boije.
hỡi anh em, về phần tôi, khi tôi đến cùng anh em, chẳng dùng lời cao xa hay là khôn sáng mà rao giảng cho anh em biết chứng cớ của Ðức chúa trời.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
i trpljenje gospoda naeg drite za spasenje; kao to vam i ljubazni na brat pavle po danoj mu premudrosti pisa.
lại phải nhìn biết rằng sự nhịn nhục lâu dài của chúa chúng ta cốt vì cứu chuộc anh em, cũng như phao lô, anh rất yêu dấu của chúng ta, đã đem sự khôn ngoan được ban cho mình mà viết thơ cho anh em vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ako li kome od vas nedostaje premudrosti, neka ite u boga koji daje svakome bez razlike i ne kori nikoga, i daæe mu se;
ví bằng trong anh em có kẻ kém khôn ngoan, hãy cầu xin Ðức chúa trời, là Ðấng ban cho mọi người cách rộng rãi, không trách móc ai, thì kẻ ấy sẽ được ban cho.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
toga radi i mi od onog dana kako èusmo ne prestajemo za vas moliti se bogu i iskati da se ispunite poznanjem volje njegove u svakoj premudrosti i razumu duhovnom,
cho nên, chúng tôi cũng vậy, từ ngày nhận được tin đó, cứ cầu nguyện cho anh em không thôi, và xin Ðức chúa trời ban cho anh em được đầy dẫy sự hiểu biết về ý muốn của ngài, với mọi thứ khôn ngoan và hiểu biết thiêng liêng nữa,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
nadjite dakle, braæo, medju sobom sedam potenih ljudi, punih duha svetog i premudrosti, koje æemo postaviti nad ovim poslom.
vậy, anh em hãy chọn trong bọn mình bảy người có danh tốt, đầy dẫy Ðức thánh linh và trí khôn, rồi chúng ta sẽ giao việc nầy cho.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
reè hristova se bogato useli medju vas, u svakoj premudrosti uèeæi i savetujuæi sami sebe sa psalmima i pojanjem i pesmama duhovnim, u blagodati pevajuæi u srcima svojim gospodu.
nguyền xin lời của Ðấng christ ở đầy trong lòng anh em, và anh em dư dật mọi sự khôn ngoan. hãy dùng những ca vịnh, thơ thánh, bài hát thiêng liêng mà dạy và khuyên nhau, vì được đầy ơn ngài nên hãy hết lòng hát khen Ðức chúa trời.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: