検索ワード: ranjenici (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

ranjenici

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

ranjenici iz borodina.

ベトナム語

họ là những thương binh về từ borodino.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dok, ranjenici su kraj brda prepunog ovih termita!

ベトナム語

bác sĩ, thương binh ở gò mối bên kia. Đi đi!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne brinete što su svi ranjenici na jednom mestu?

ベトナム語

chị có lo về việc có người bị thương lại một chỗ không?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ranjenici se mogu oporaviti za deset dana pa mogu na zapad...

ベトナム語

ta sẽ dàn quân ở phía bắc. quân tiếp viện sẽ đến trong 2 ngày nữa ở phía tây...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mi ćemo se pridružiti naredniku eversonu, a... vi ćete osigurati ovaj položaj kako bi se ranjenici prebacili konvojem!

ベトナム語

còn lại, dọn dẹp chỗ này! sơ cứu người bị thương, ta sẽ chờ cho đến khi đoàn xe đến!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

sad, ranjenici koji ne mogu da se kreću... će zameniti ljude na vatrenoj liniji... tako da će naša odbrana izgledati kao i ranije.

ベトナム語

bây giờ, những thương binh bị thương quá nặng không thể đi được sẽ thay thế các xạ thủ cho nên hệ thống phòng thủ của chúng ta sẽ trông như trước.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- neka se pokrenu! da, gospođice? kada mi odemo i ranjenici budu budu u našoj kući, šta onda?

ベトナム語

Ông sĩ quan, sau khi chúng tôi đi và các thương binh tới đây, rồi sao nữa?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ovako veli gospod gospod tiru: neæe li se zadrmati ostrva od praske padanja tvog, kad zajauèu ranjenici, kad pokolj bude u tebi?

ベトナム語

chúa giê-hô-va phán cùng thành ty-rơ rằng: nghe tiếng mầy đổ xuống, kẻ bị thương rên siếc, sự giết lát làm ra giữa mầy, các cù lao nghe vậy, há chẳng rúng động sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

govore materama svojim: gde je žito i vino? obamiru kao ranjenici na ulicama gradskim, i ispuštaju dušu svoju u naruèju matera svojih.

ベトナム語

chúng nó nói cùng mẹ mình rằng: tìm thóc và rượu ở đâu? khi nhất đi như kẻ bị thương, nơi các đường phố trong thành; và khi chúng nó tắt hơi trên lòng mẹ mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,604,971 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK