プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
razmišljaj!
cố lên!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne razmišljaj.
Đừng nghĩ gì.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne razmišljaj puno.
Đừng nghĩ lâu nhé.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne razmišljaj, pij.
Đừng nghĩ, uống đi
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-razmišljaj u autu.
-lên xe rồi quyết được không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne razmišljaj o tome.
Đừng nghĩ đến điều đó.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
molim te, razmišljaj...
nghĩ đi, cố nghĩ đi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-ne razmišljaj previše.
Đừng nghĩ nhiều quá.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
razmišljaj kako ćeš umreti.
hãy suy nghĩ nếu anh đang sắp chết.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne razmišljaj, samo napuni.
Đừng nghĩ tới chuyện đó, cứ chất đầy đi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- ne razmišljaj, samo kreni!
- Đừng nghĩ gì cả. làm đi!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
razmišljaj o maču kao delu tela.
coi thanh kiếm như một phần cơ thể mình.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hey, jonah, ne razmišljaj tako.
này, jonah, đừng nghĩ thế nữa.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- razmišljaj kao pčela, barry.
cố lên. cậu phải nghĩ như ong, barry.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne razmišljaj o evropi, džingim.
không cần phải nghĩ về tên châu Âu đó ,jingim.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
razmišljaj o svemu što si stvorio.
hãy nghĩ về mọi thứ anh đã gây dựng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne razmišljaj tako, srediće se stvari.
muội không được nghĩ quẫn như vậy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
anastazija, razmišljaj kao ja, molim te.
anastasia, hãy thử 1 lần theo cách của anh.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne razmišljaj šta jeste ili nije moguće.
sao lại thế được? Đừng nghĩ về cái này theo hướng có thể hoặc không thể.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne razmiŠljaj o tome tko Æe plaÆati hipoteku.
- anh đã có việc làm. không, không cần phải suy nghĩ coi ai sẽ trả nợ ngân hàng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: