検索ワード: razmišljaj (セルビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

razmišljaj!

ベトナム語

cố lên!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne razmišljaj.

ベトナム語

Đừng nghĩ gì.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne razmišljaj puno.

ベトナム語

Đừng nghĩ lâu nhé.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne razmišljaj, pij.

ベトナム語

Đừng nghĩ, uống đi

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-razmišljaj u autu.

ベトナム語

-lên xe rồi quyết được không?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne razmišljaj o tome.

ベトナム語

Đừng nghĩ đến điều đó.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

molim te, razmišljaj...

ベトナム語

nghĩ đi, cố nghĩ đi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-ne razmišljaj previše.

ベトナム語

Đừng nghĩ nhiều quá.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

razmišljaj kako ćeš umreti.

ベトナム語

hãy suy nghĩ nếu anh đang sắp chết.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne razmišljaj, samo napuni.

ベトナム語

Đừng nghĩ tới chuyện đó, cứ chất đầy đi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- ne razmišljaj, samo kreni!

ベトナム語

- Đừng nghĩ gì cả. làm đi!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

razmišljaj o maču kao delu tela.

ベトナム語

coi thanh kiếm như một phần cơ thể mình.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

hey, jonah, ne razmišljaj tako.

ベトナム語

này, jonah, đừng nghĩ thế nữa.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- razmišljaj kao pčela, barry.

ベトナム語

cố lên. cậu phải nghĩ như ong, barry.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne razmišljaj o evropi, džingim.

ベトナム語

không cần phải nghĩ về tên châu Âu đó ,jingim.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

razmišljaj o svemu što si stvorio.

ベトナム語

hãy nghĩ về mọi thứ anh đã gây dựng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne razmišljaj tako, srediće se stvari.

ベトナム語

muội không được nghĩ quẫn như vậy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

anastazija, razmišljaj kao ja, molim te.

ベトナム語

anastasia, hãy thử 1 lần theo cách của anh.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne razmišljaj šta jeste ili nije moguće.

ベトナム語

sao lại thế được? Đừng nghĩ về cái này theo hướng có thể hoặc không thể.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne razmiŠljaj o tome tko Æe plaÆati hipoteku.

ベトナム語

- anh đã có việc làm. không, không cần phải suy nghĩ coi ai sẽ trả nợ ngân hàng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,027,281,567 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK