検索ワード: služiti (セルビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

- služiti?

ベトナム語

hầu hạ?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

više neću služiti.

ベトナム語

tôi sẽ không phục vụ thêm nữa.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ja ne mogu služiti.

ベトナム語

tôi không thể làm tôi tớ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da ću verno služiti...

ベトナム語

rằng tôi sẽ trung thành xả thân.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

samo nastavi služiti, srce.

ベトナム語

tiếp tục phục vụ đi, em yêu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- prvi došao, prvi služiti.

ベトナム語

Đến trước thì ngồi trước.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

"Štititi i služiti", drek.

ベトナム語

"bảo vệ và phục vụ" mông tôi ấy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

a auda želi služiti turcima.

ベトナム語

và sở thích của auda là hầu hạ người thổ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

gude, boravak i mi služiti!

ベトナム語

gude, hãy ở lại và phục vụ ta!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ili ostati i služiti njima.

ベトナム語

hoặc ở lại và phục vụ chúng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

hoćeš li služiti? ja... ja hoću.

ベトナム語

m#224;y s#7869; tham gia?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

gongshan niu je spreman služiti nama.

ベトナム語

công sơn nữa muốn theo phục vụ ta

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

još nije gotovo, mogu vam još služiti...

ベトナム語

bốn trong số những tên này bị giết tối qua

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne može se služiti i bogu i mamonu.

ベトナム語

không thể cùng lúc phụng sự chúa và phú quý. phú quý là tiền tài.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

bilo je zadovoljstvo služiti vas, šefe viteštva.

ベトナム語

rất hân hạnh được phục vụ, bếp trưởng eisenburg.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dobro će ti služiti kada postaneš kraljica.

ベトナム語

nó sẽ giúp con khi con trở thành hoàng hậu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

služiti kanu nije samo čast...to je i blagoslov.

ベトナム語

Được phụng sự khả hãn không chỉ đơn thuần là vinh dự... đó là phúc lành của các người.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dom pérignon koji će služiti konobari na štakama.

ベトナム語

dom pérignon sẽ được phục vụ bởi đội bồi bàn đi cà kheo.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

Želiš li služiti državi, ovo ti je šansa.

ベトナム語

lf you wanna serve the commonwealth, this is your chance.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

haidu i ja ćemo služiti kao njegova desna ruka.

ベトナム語

hải Đô và ta sẽ như cánh tay phải

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,446,032 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK