検索ワード: spotièu (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

spotièu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

ti širiš korak moj, te se ne spotièu noge moje.

ベトナム語

chúa mở rộng đường dưới bước tôi, chơn tôi không xiêu tó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

na koji se i spotièu koji se protive reèi, na šta su i odredjeni.

ベトナム語

họ bị vấp đá đó, vì không vâng phục Ðạo, và điều ấy đã định sẵn cho họ rồi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

zakon je boga njegovog njemu u srcu, stopala se njegova ne spotièu.

ベトナム語

luật pháp Ðức chúa trời người ở trong lòng người; bước người không hề xiêu tó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

narodi èuše sramotu tvoju, i vike tvoje puna je zemlja, jer se spotièu junak o junaka, te obojica padaju.

ベトナム語

các nước đều nghe sự xấu hổ của ngươi, tiếng rên siếc của ngươi đầy khắp đất; vì lính chiến chạm lính chiến, cả hai cùng ngã với nhau.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a narod moj mene zaboravi, kadi taštini, i spotièu se na svojim putevima, na starim stazama, da hode stazama puta neporavnjenog,

ベトナム語

thế mà dân ta đã quên ta; đốt hương cho thần tượng giả dối. vì vậy, nó đã vấp ngã trong đường mình, trong nẻo cũ, đặng đi trong đường chưa dọn đắp.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

Èini, te se mnogi spotièu i padaju jedan na drugog, i govore: ustani da se vratimo k narodu svom i na postojbinu svoju ispred maèa nasilnikovog.

ベトナム語

ngài làm cho nhiều người đi xiêu tó, người nầy ngã trên kẻ khác, mà rằng: Ði hè, trở về nơi dân ta, trong đất chúng ta sanh ra, xa nơi gươm dao ức hiếp!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

sine èoveèji, ovi su ljudi stavili u srca svoja gadne bogove svoje, i metnuli su preda se o šta se spotièu na bezakonje svoje; traže li me doista?

ベトナム語

hỡi con người, những kẻ nầy mang thần tượng mình vào trong lòng, và đặt rồi mặt mình sự gian ác mình làm cho vấp phạm; vậy ta há để cho chúng nó cầu hỏi ta một chút nào sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali se i oni zanose od vina, i posræu od silovitog piæa: sveštenik i prorok zanose se od silovitog piæa, osvojilo ih je vino, posræu od silovitog piæa, zanose se u prorokovanju, spotièu se u sudjenju.

ベトナム語

song những kẻ ấy cũng choáng váng vì rượu, xiêu tó vì các thứ rượu mạnh. thầy tế lễ và đấng tiên tri đều choáng váng vì rượu mạnh, bị rượu nuốt đi, nhơn các thứ rượu mạnh mà xoàng ba; xem sự hiện thấy thì cắt nghĩa sai, xử kiện thì vấp ngã;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,742,742,682 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK