検索ワード: strategije (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

strategije

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

ovo je operacija bez strategije.

ベトナム語

Đây là hoạt động trong một ngày.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

došlo je do,... promjene strategije.

ベトナム語

có ... một sự thay đổi chiến thuật.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

vaše strategije su zajedno bile briljantne.

ベトナム語

liên hoàn kế của hai ông quả thật cao minh.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a ko je arhitekta ove lude strategije?

ベトナム語

và ai là người kiến thiết nên chiến lược điên rồ này?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mala pomoć, molim. procenjujem strategije...

ベトナム語

một chút giúp đỡ, làm ơn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pa, smatram se učenikom vojne strategije.

ベトナム語

À tôi thì lại đang cân nhắc xem có nên học hỏi về chiến lược quân sự hay không

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i radimo na poboljšanju naše strategije suzbijanja.

ベトナム語

và chúng tôi đang tiến hành cải thiện chiến lược ngăn chặn của mình.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pojam strategije, na grčkom, "strategia".

ベトナム語

bài học về chiến thuật , trong tiếng hy lạp gọi là "startegia" ...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

ovo je potpuna promjena njegove uobičajene strategije.

ベトナム語

hoàn toàn khác với chiến thuật "chờ xem" của anh ấy!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

došlo je do promjene strategije. trebamo ga živog.

ベトナム語

oh, no. có một sự thay đổi về chiến thuật chúng ta cần hắn sống.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

rezultat tvoje strategije nije vredan izlaganja nase cerke.

ベトナム語

nhưng giải pháp đó có nguy cơ đe dọa tính mạng của con gái chúng ta.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

to što ste me bacili u vatru bilo je radi strategije? !

ベトナム語

Ông nhét tôi vào đống lửa, để có đòn bẩy?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

cao cao želi da nas opkoli... ne kršeći pri tom osnovna pravila strategije.

ベトナム語

tào quân muốn dùng cách bao vây, khả năng không dám vi phạm lẽ thường của binh pháp.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jedino da imam odobrenje. možda ono što situacija zahtjeva je... promjena strategije.

ベトナム語

chỉ biết rằng đó là điều tôi cần tránh xa có lẽ tình hình của chúng ta yêu cầu... một sự thay đổi chiến thuật

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

takve strategije su veoma osetljive jer ako ne uspete samo jednom onda igra može da bude veoma teška za vas.

ベトナム語

những chiến thuật đó hết sức nhạy cảm bởi nếu như bạn thất bại dù chỉ một lần thì nó có thể trở thành một trận đấu rất khó khăn cho bạn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

uzvesi vasu specificnu oblast ekspertize, ne bi trebalo da vas iznenadi da je primarna funkcija ove stanice da razvije odbrambene strategije i skupi informacije o ostrvskoj neprijateljskoj domorodackoj populaciji

ベトナム語

với sự tinh thông sẵn có của các bạn, các bạn sẽ thấy không có gì đáng ngạc nhiên rằng mục đích chính của trạm này là để phát triển chiến lược phòng thủ và thu thập thông tin của nhóm người thù địch sống sẵn trên đảo này--

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,040,562,178 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK