検索ワード: uhapsio (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

uhapsio

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

uhapsio si ga?

ベトナム語

bắt hắn đi?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ja bih ga uhapsio.

ベトナム語

Đáng ra tôi phải tóm hắn mới phải.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne, uhapsio si nas.

ベトナム語

không, không, anh đã bắt chúng tôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i ja sam ga uhapsio.

ベトナム語

và anh đã bắt hắn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

uhapsio si dva bezveznjaka!

ベトナム語

Ông bắt cái quái gì thế!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pa, što ga nisi uhapsio?

ベトナム語

vậy sao ông không bắt hắn?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali sam uhapsio dosta muževa.

ベトナム語

nhưng tôi đã từng bắt giữ vài ông chồng

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ustvari, uhapsio sam ga dva puta.

ベトナム語

thật ra, tôi bắt hắn 2 lần.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pa, prvo si me uhapsio šest puta!

ベトナム語

Đầu tiên là anh đã bắt em sáu lần!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-gđo kvin, moj otac ga je uhapsio.

ベトナム語

bác queen, bố cháu là sĩ quan cảnh sát đã bắt anh ta. Đúng vậy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

uhapsio sam ga jednom zbog krađe.

ベトナム語

hồi trước tôi có tóm tên này do ăn cắp vặt.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pa,uhapsio sam joj oca zbog ubistva.

ベトナム語

Ừ, tôi đã bắt cha của cô ấy vì tội giết người

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

onda ko si ti, neko koga sam uhapsio?

ベトナム語

vậy mày là ai chứ, một kẻ bị tao bắt trước đây?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

zaustavio sam se i uhapsio ga, naravno.

ベトナム語

tất nhiên là tôi dừng lại và bắt hắn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

neko koga je uhapsio, neko koga je naljutio?

ベトナム語

có thể là một kẻ nào bị cậu ta bắt chăng?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

"usamljeni policajac uhapsio dva barrowova progonitelja.

ベトナム語

"cảnh sát mô-tô bắt lầm hai sĩ quan cảnh sát vì tưởng là băng barrow.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

a čovek kojeg si uhapsio? zove se stone.

ベトナム語

người mà anh bắt?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-da si pravi pandur, dosad bi me uhapsio.

ベトナム語

cái gì? nếu ông là cảnh sát thật tôi đã bị bắt lúc này rồi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali ga je prošle godine uhapsio pozornik kventin lens.

ベトナム語

nhưng năm ngoái hắn đã bị bắt giữ bởi sĩ quan quentin lance.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da si došao samo pet minuta ranije, lepo bi ga uhapsio.

ベトナム語

sớm 5 phút thôi là anh đã có thành tích mà báo cáo cấp trên rồi. không sao đâu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,491,405 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK