検索ワード: vrijedi (セルビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

vrijedi.

ベトナム語

chơi luôn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

vrijedi?

ベトナム語

Ông đồng ý chứ?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne vrijedi!

ベトナム語

- nó không có tác dụng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

vrijedi pokušati.

ベトナム語

Đáng thử một phen.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

koliko vrijedi?

ベトナム語

giá trị của nó là bao nhiêu thế?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-vrijedi saznati.

ベトナム語

-Đáng để thử đấy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- vrijedi li to?

ベトナム語

- thế cũng được tính à?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

auto vrijedi 60, 70...

ベトナム語

thực ra.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

hoću vaiutu što vrijedi.

ベトナム語

tiền công hoà ở đây không dùng được. tôi cần gì đó thực tế hơn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne, zato toiiko vrijedi.

ベトナム語

Đúng thế đấy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- ništa ti ne vrijedi.

ベトナム語

rhett, chẳng ích gì đâu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

sljedeći vrijedi $10,000!

ベトナム語

thử thách tiếp theo trị giá 10,000 đô

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jel tvoj poziv još vrijedi?

ベトナム語

lời mời của cậu còn giá trị chứ?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

govorimo na engleskom, vrijedi?

ベトナム語

chúng ta cần phải nói tiếng anh.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

osmi izazov vrijedi $100,000.

ベトナム語

thử thách thứ 8 trị giá 100,000 đô.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

još uvijek mislim da vrijedi.

ベトナム語

tôi vẫn nghĩ là đáng đấy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

isto vrijedi i za tebe, rabine.

ベトナム語

Ông cũng chỉ nhận được lối cư xử giống người khác thôi, ông giáo sĩ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

naša sama zgrada vrijedi više od toga.

ベトナム語

chỉ riêng tòa nhà của chúng tôi cũng trị giá hơn hai đô một cổ phiếu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali za ovo, za ovo vrijedi umrijeti.

ベトナム語

nhưng những thứ này rất đáng để chết vì chúng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne pokušavaj s ovim sranjem, vrijedi?

ベトナム語

Đừng đùa với tôi

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,025,520,880 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK