検索ワード: zemaljska (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

zemaljska

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

zemaljska i svemirska nauka ucla.

ベトナム語

thuộc đội nghiên cứu khoa học quốc gia.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

sateliti i zemaljska veza su mrtvi.

ベトナム語

chúng ta không liên lạc được, vệ tinh và các đương tín hiệu khác đều bị cắt.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

carstva zemaljska, pojte bogu, popevajte gospodu,

ベトナム語

hỡi các nước của đất, hãy hát xướng cho Ðức chúa trời; khá hát ngợi khen chúa,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

poput juinga, "zemaljska muka" postala je omča.

ベトナム語

như ewing, cái "gánh đời" đã trở thành thòng lọng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

- pa, nije baš. zemaljska kontrola za lm22, čujete li?

ベトナム語

trạm điều khiển mặt đất gọi lm22, các anh có nghe rõ không?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ovo nije ona premudrost što silazi odozgo, nego zemaljska, ljudska, djavolska.

ベトナム語

sự khôn ngoan đó không phải từ trên mà xuống đâu; trái lại, nó thuộc về đất, về xác thịt và về ma quỉ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i strah božji dodje na sva carstva zemaljska kad èuše da je gospod vojevao na neprijatelje izrailjeve.

ベトナム語

khi các nước thiên hạ nghe Ðức giê-hô-va đã đánh bại quân thù nghịch của y-sơ-ra-ên, thì lấy làm kinh hãi Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i zemaljska briga ne obitava. gde zelene livade krase naše krajeve, a med teče umesto vode.

ベトナム語

Đồng cỏ xanh đang chờ đợi những tội đồ mệt mỏi, và mật ngọt chảy tràn như nước.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i imaju telesa nebeska i telesa zemaljska: ali je druga slava nebeskim, a druga zemaljskim.

ベトナム語

lại cũng có hình thể thuộc về trời, hình thể thuộc về đất, nhưng vinh quang của hình thể thuộc về trời với vinh quang của hình thể thuộc về đất thì khác nhau.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jer znamo da kad se zemaljska naša kuæa tela raskopa, imamo zgradu od boga, kuæu nerukotvorenu, veènu na nebesima.

ベトナム語

vả, chúng ta biết rằng nếu nhà tạm của chúng ta dưới đất đổ nát, thì chúng ta lại có nhà đời đời trên trời, bởi Ðức chúa trời, không phải bởi tay người làm ra.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

eno, ide s oblacima, i ugledaæe ga svako oko, i koji ga probodoše; i zaplakaæe za njim sva kolena zemaljska. da, zaista.

ベトナム語

kìa, ngài đến giữa những đám mây, mọi mắt sẽ trong thấy, cả đến những kẻ đã đâm ngài cùng trông thấy; hết thảy các chi họ trong thế gian sẽ than khóc vì cớ ngài. quả thật vậy. a-men!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i potom videh èetiri andjela gde stoje na èetiri ugla zemlje, i drže èetiri vetra zemaljska, da ne duše vetar na zemlju, ni na more, ni na i kakvo drvo.

ベトナム語

sau việc ấy, tôi thấy bốn vị thiên sứ đứng ở bốn góc đất, cầm bốn hướng gió lại, hầu cho không gió nào thổi trên đất, trên biển hay là trên cây nào.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

reè koja dodje jeremiji od gospoda, kad navuhodonosor car vavilonski i sva vojska njegova, i sva carstva zemaljska koja behu pod njegovom vlašæu, i svi narodi vojevahu na jerusalim i na sve gradove njegove, i reèe:

ベトナム語

nầy là lời từ nơi Ðức giê-hô-va phán cho giê-rê-mi, khi nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, cùng cả đạo binh người, mọi nước trong thế gian phục về người, và mọi dân, đương đánh thành giê-ru-sa-lem và các thành khác thuộc về nó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ovako veli kir, car persijski: sva carstva zemaljska dao mi je gospod bog nebeski, i on mi je zapovedio da mu sazidam dom u jerusalimu u judeji. ko je izmedju vas od svega naroda njegovog? gospod bog njegov neka bude s njim, pa nek ide.

ベトナム語

si-ru, vua phe-rơ-sơ, nói như vầy: giê-hô-va Ðức chúa trời đã ban cho ta các nước thế gian, và biểu ta xây cất cho ngài một cái đền ở tại giê-ru-sa-lem trong xứ giu-đa. trong các ngươi, phàm ai thuộc về dân sự ngài, hãy trở lên giê-ru-sa-lem; nguyện giê-hô-va Ðức chúa trời của người ấy ở cùng người!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,123,901 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK