検索ワード: mabagabag (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

mabagabag

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

bagaman ang tubig niyaon ay magsihugong at mabagabag. bagaman ang mga bundok ay mangauga dahil sa unos niyaon. (selah)

ベトナム語

dầu nước biển ầm ầm sôi bọt, và các núi rúng động vì cớ sự chuyển dậy của nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

upang ang sinoma'y huwag mabagabag sa pamamagitan ng mga kapighatiang ito; sapagka't kayo rin ang nangakaaalam na itinalaga kami sa bagay na ito.

ベトナム語

hầu cho không một người nào trong anh em bị rúng động bởi những sự khốn khó dường ấy; vì anh em tự biết rằng ấy đó là điều đã định trước cho chúng ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

iyo ngang talastasin at bulayin, na mula sa paglabas ng utos na isauli at itayo ang jerusalem sa pinahiran na prinsipe, magiging pitong sanglinggo, at anim na pu't dalawang sanglinggo: ito'y matatayo uli, na may lansangan at kuta, sa makatuwid baga'y sa mga panahong mabagabag.

ベトナム語

ngươi khá biết và hiểu rằng từ khi ra lịnh tu bổ và xây lại giê-ru-sa-lem, cho đến Ðấng chịu xức dầu, tức là vua, thì được bảy tuần lễ và sáu mươi hai tuần lễ; thành đó sẽ được xây lại, có đường phố và hào, trong kỳ khó khăn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,802,062 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK