検索ワード: panget ako (タガログ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

panget

ベトナム語

bạn thật điên rồ

最終更新: 2020-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ako si

ベトナム語

ako si

最終更新: 2024-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

nagtatampo ako

ベトナム語

estoy contribuyendo

最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

pasok na ako

ベトナム語

pasok na ako

最終更新: 2021-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

dahil maganda ako

ベトナム語

bởi vì tôi đẹp

最終更新: 2020-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

may sweldo na ba ako

ベトナム語

do i have a salary

最終更新: 2022-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ako at ang ama ay iisa.

ベトナム語

ta với cha là một.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ako ang tinapay ng kabuhayan.

ベトナム語

ta là bánh của sự sống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

hindi muna man ako naga rereplyhin

ベトナム語

bạn thật điên khùng

最終更新: 2021-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

pwede ba ako humingi ng pabor

ベトナム語

pwede ba ako humiling?

最終更新: 2023-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

hulaan mo ilang taon na ako?

ベトナム語

đoán xem tôi bao nhiêu tuổi nào ?

最終更新: 2022-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

crush kita kahit di mo ako crush

ベトナム語

ngay cả khi bạn không yêu tôi

最終更新: 2020-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

penge ako ng pet kasi birthday ko ngayon

ベトナム語

penge ako ng pet l

最終更新: 2021-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

na sabi ko lang yun dahil wala ako sa sarili ko

ベトナム語

rằng tôi chỉ nói điều đó bởi vì tôi không phải là của riêng tôi

最終更新: 2022-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

paano mag salita ng hindi ako marunong sa english

ベトナム語

how to word i did not know english

最終更新: 2016-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

at kaniyang sinabi, alilang katiwala ako ni abraham.

ベトナム語

người bèn nói rằng: tôi là đầy tớ của Áp-ra-ham.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ang panginoon ay aking pastor; hindi ako mangangailangan.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va là Ðấng chăn giữ tôi: tôi sẽ chẳng thiếu thốn gì.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

ako ang tunay na puno ng ubas, at ang aking ama ang magsasaka.

ベトナム語

ta là gốc nho thật, cha ta là người trồng nho.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

katakutan at panginginig ay dumating sa akin, at tinakpan ako ng kakilabutan.

ベトナム語

nỗi sợ sệt và sự run rẩy đã giáng trên tôi, sự hoảng hốt đã phủ lấy tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

タガログ語

kung hindi ako maaaring maging isang prinsesa, ako ay magiging isang lake.

ベトナム語

võ ngoc quế anh

最終更新: 2023-11-16
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
9,161,322,031 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK