来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
panget
bạn thật điên rồ
最后更新: 2020-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
ako si
ako si
最后更新: 2024-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
nagtatampo ako
estoy contribuyendo
最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
pasok na ako
pasok na ako
最后更新: 2021-05-28
使用频率: 1
质量:
参考:
dahil maganda ako
bởi vì tôi đẹp
最后更新: 2020-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
may sweldo na ba ako
do i have a salary
最后更新: 2022-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
ako at ang ama ay iisa.
ta với cha là một.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ako ang tinapay ng kabuhayan.
ta là bánh của sự sống.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
hindi muna man ako naga rereplyhin
bạn thật điên khùng
最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
pwede ba ako humingi ng pabor
pwede ba ako humiling?
最后更新: 2023-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
hulaan mo ilang taon na ako?
đoán xem tôi bao nhiêu tuổi nào ?
最后更新: 2022-08-22
使用频率: 1
质量:
参考:
crush kita kahit di mo ako crush
ngay cả khi bạn không yêu tôi
最后更新: 2020-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
penge ako ng pet kasi birthday ko ngayon
penge ako ng pet l
最后更新: 2021-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
na sabi ko lang yun dahil wala ako sa sarili ko
rằng tôi chỉ nói điều đó bởi vì tôi không phải là của riêng tôi
最后更新: 2022-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
paano mag salita ng hindi ako marunong sa english
how to word i did not know english
最后更新: 2016-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
at kaniyang sinabi, alilang katiwala ako ni abraham.
người bèn nói rằng: tôi là đầy tớ của Áp-ra-ham.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ang panginoon ay aking pastor; hindi ako mangangailangan.
Ðức giê-hô-va là Ðấng chăn giữ tôi: tôi sẽ chẳng thiếu thốn gì.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ako ang tunay na puno ng ubas, at ang aking ama ang magsasaka.
ta là gốc nho thật, cha ta là người trồng nho.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
katakutan at panginginig ay dumating sa akin, at tinakpan ako ng kakilabutan.
nỗi sợ sệt và sự run rẩy đã giáng trên tôi, sự hoảng hốt đã phủ lấy tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
kung hindi ako maaaring maging isang prinsesa, ako ay magiging isang lake.
võ ngoc quế anh
最后更新: 2023-11-16
使用频率: 4
质量:
参考: