検索ワード: pinagpipilitan (タガログ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Tagalog

Vietnamese

情報

Tagalog

pinagpipilitan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

タガログ語

ベトナム語

情報

タガログ語

at samantalang pinagpipilitan nilang siya'y patayin, ay dumating ang balita sa pangulong kapitan ng pulutong, na ang buong jerusalem ay nasa kaguluhan.

ベトナム語

chúng đương tìm phương giết người, thì tiếng đồn đến quan quản cơ rằng cả thành giê-ru-sa lem-đều xôn xao.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at narito, dinala ng mga tao na nasa isang higaan ang isang lalaking lumpo: at pinagpipilitan niyang maipasok siya, at ilagay siya sa harap nila.

ベトナム語

bấy giờ, có mấy người khiêng một kẻ đau bại trên giường, kiếm cách đem vào để trước mặt Ðức chúa jêsus.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at pinagpipilitan ng buong karamihan na siya'y mahipo; sapagka't lumalabas sa kaniya ang makapangyarihang bisa, at nagpapagaling sa lahat.

ベトナム語

cả đoàn dân đến kiếm cách rờ ngài, vì từ ngài có quyền phép ra, chữa lành hết mọi người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

at pinagpipilitan niyang makita si jesus kung sino kaya siya; at hindi mangyari, dahil sa maraming tao, sapagka't siya'y pandak.

ベトナム語

người đó tìm xem Ðức chúa jêsus là ai, nhưng không thấy được, vì đoàn dân đông lắm, mà mình lại thấp.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

タガログ語

na nangangaral na may katapangan sa pangalan ng panginoon: at siya'y nagsalita at nakipagtuligsaan sa mga greco-judio; datapuwa't pinagpipilitan nilang siya'y mapatay.

ベトナム語

và nhơn danh chúa mà nói cách dạn dĩ. người cũng nói và cãi với những người hê-lê-nít; nhưng bọn nầy tìm thế để hại mạng người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,196,766 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK