検索ワード: bandemedlem (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

bandemedlem

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

han er bandemedlem!

ベトナム語

- hắn là dân xã hội đen đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ham her er bandemedlem.

ベトナム語

sếp, gã này là thành viên của băng đó...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

arbejder et bandemedlem her? han er her.

ベトナム語

Ông nghĩ là một thành viên băng nhóm đang làm ở đây? hắn đây rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du sagde det var et bandemedlem, med en kniv.

ベトナム語

anh đã nói nó là "thằng du côn cầm dao."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

albansk bandemedlem skudt i en territorial strid.

ベトナム語

một thành viên băng đảng albanian bị bắn vì tranh giành địa bàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du ved, måske var det et bandemedlem, med en kniv?

ベトナム語

cậu biết đấy -- có thể nó chỉ là vài thằng du côn cầm dao thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den, som gjorde dette ignorerede narkotika, tog et bandemedlem.

ベトナム語

dù kẻ đã mặc kệ số thuốc phiện, và bắt một tên trong băng là ai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg tror, den store fyr ved siden af ham nok er et bandemedlem

ベトナム語

em nghĩ gã cao cao bên cạnh hắn ta có lẽ là một tay anh chị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

har du glemt de år, vi patruljerede? hvert bandemedlem ville nakke os, hvis vi vendte ryggen til.

ベトナム語

cậu đã quên những ngày tháng tuần tra khi bè lũ băng đảng chỉ chờ khi chúng ta quay lưng lại sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvis jeg i morgen fortæller pressen at et bandemedlem bliver skudt, eller en flok soldater ryger i luften er der ingen, der bliver grebet af panik, for det er en del af planen.

ベトナム語

nếu như ngày mai tao nói với các tờ bào rằng 1 thằng đầu gấu bị bắn hay 1 xe chở quân đội bị nổ. ...lúc đó sẽ chẳng có ai hoảng sợ cả. bởi vì tất cả đều nằm trong kế hoạch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de er ikke bandemedlemmer.

ベトナム語

không phải du đãng tào lao đâu. cớm đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,614,983 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK