検索ワード: bemærkelsesværdigt (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

bemærkelsesværdigt.

ベトナム語

khá lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ret bemærkelsesværdigt.

ベトナム語

nó hoàn toàn khác thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ganske bemærkelsesværdigt.

ベトナム語

Đúng là 1 thành tích phi thường

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er bemærkelsesværdigt ens.

ベトナム語

Đây là một vấn đề đáng chú ý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ja, det var bemærkelsesværdigt.

ベトナム語

vâng, nó thật xuất sắc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

bemærkelsesværdigt overlevelsesinstinkt, elizabeth.

ベトナム語

bản năng sinh tồn phi thường đó, elizabeth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du er et bemærkelsesværdigt fænomen.

ベトナム語

cậu là một hiện tượng đáng kinh ngạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er ganske bemærkelsesværdigt, faktisk.

ベトナム語

thật ra thì điều đó khá là phi thường đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er bemærkelsesværdigt skånselsløst og koldhjertet.

ベトナム語

thật là tàn bạo và máu lạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

bemærkelsesværdigt, hvis ikke en smule perverst.

ベトナム語

Đến bất thường nếu không muốn nói là có chút gì đó là lạ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg antyder, at harold levede et bemærkelsesværdigt anonymt liv.

ベトナム語

Ông đang có ý rằng harold đã lừa dối tôi? tôi ngụ ý rằng harold của cô vẫn đang sống ẩn danh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

for 48 timer siden fandt hans team noget meget bemærkelsesværdigt.

ベトナム語

48 tiếng vừa rồi, đội của anh ấy đã tìm thấy 1 thứ khá ấn tượng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er bemærkelsesværdigt. var du sammen med nogen, da alt dette skete?

ベトナム語

thật đáng lưu ý, vậy có ai ở gần ông lúc mọi chuyện xảy ra ko?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

i starten af 1970'erne var der et bemærkelsesværdigt fald i mængden, udbredelsen og tykkelsen af den arktiske iskappe.

ベトナム語

kể từ năm 1970, có một đường dốc đứng trong số lượng và phạm vi và độ dày của băng bắc cực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"fra 9.34 til 9.42 er hændelserne på flyet," jeg citerer, "dristige og bemærkelsesværdige."

ベトナム語

từ 9:34 cho đến 9:42 mọi biến cố trên máy bay là, một lần nữa tôi trích, "can đảm và đáng ghi nhận."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,750,020,563 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK