プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
"kan man den gyldne nøgle røre, som åbner evighedspaladses døre."
mau lên, mau lên, mau lên. "Đặt bàn tay vô tư của họ lên chiếc chìa khóa vàng đó... - "...để mở cửa cung Điện vĩnh hằng."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
" - som åbner evighedspaladsets døre."
"...để mở cửa cung Điện vĩnh hằng."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています