検索ワード: fremmest (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

fremmest

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

først og fremmest...

ベトナム語

Đầu tiên và trước nhất...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

først og fremmest:

ベトナム語

Được rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

-først og fremmest...

ベトナム語

- trước hết là...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

først og fremmest lydløst.

ベトナム語

phần êm ái là quan trọng nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

først og fremmest, det er paul.

ベトナム語

Đầu tiên, là paul.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

først og fremmest er det forkert.

ベトナム語

thứ 1 đó hoàn toàn là 1 sai lầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

flid, loyalitet og f ørst og fremmest...

ベトナム語

nhiệt tình và trung tín trên mọi điều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

først og fremmest var det en bartender.

ベトナム語

Được rồi, đầu tiên, hắn thằng bán bar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

først og fremmest skal vi have to præcisionskørere.

ベトナム語

quan trọng nhất, chúng ta cần 2 quái xế siêu hạng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

-først og fremmest, er der ingen vi.

ベトナム語

- thứ nhất, chả có "chúng ta" ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

men først og fremmest lærte de os det her.

ベトナム語

nhưng trước hết và trên tất cả họ dạy những thứ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

først og fremmest jeg vil aldrig kneppe udenom.

ベトナム語

trước hết, em xin không bao giờ lẵng lơ xung quanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

først og fremmest skal de gennemgå mrs drablow papirer.

ベトナム語

nhưng, chủ yếu, anh sẽ phải rà soát toàn bộ tài liệu của bà drablow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den første stjerne fremmest disse stjerner på himlen?

ベトナム語

ngôi sao đầu tiên giữa các vì sao trên trời?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

først og fremmest må de forstå, at vi har folk overalt.

ベトナム語

Điều đầu tiên mà bà cần biết về chúng tôi là chúng tôi có người ở mọi nơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

først og fremmest, så kan du ikke bevise, jeg gjorde det.

ベトナム語

thứ nhất, ông không có bằng chứng chứng tỏ tôi làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

først og fremmest, så taler jeg ikke med giganter med våben.

ベトナム語

nói chuyện với một cái súng ngắn không hay lắm đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en høvding er først og fremmest folkets tjener. nummer 41?

ベトナム語

trách nhiệm đầu tiên của một thủ lĩnh đối với nhân dân, là... 41?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

først og fremmest er hun så lækker, og vi hader dig begge to.

ベトナム語

vâng, điều đầu tiên là cô ấy thật nóng bỏng và ừ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

først og fremmest så er vi bundet til lastlugen, så med mindre du kan...

ベトナム語

trước hết, ta đã bị trói vào cửa kho, chỉ trừ khi cô có thể...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,617,846 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK