検索ワード: højdepunktet (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

højdepunktet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

højdepunktet er nået.

ベトナム語

chúng ta đang ở mức kỷ lục: 724 điểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

taien er højdepunktet.

ベトナム語

cuộc "rói chuyện" của ta là đỉnh cao của lễ quá hải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

det er højdepunktet på dagen.

ベトナム語

Đây là thời điểm hưng phấn nhất trong ngày của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er højdepunktet i morgen aften.

ベトナム語

ngày mai có màn biểu diễn đặc biệt:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

aftenens eksperiment er højdepunktet af tre års ...

ベトナム語

thí nghiệm này sẽ trả lời tất cả

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

l rom blev prinsessen hyldet med en enestående militærparade. højdepunktet var militærorkesterets opvisning.

ベトナム語

và rồi tới la mã, thành phố vĩnh hằng, nơi chuyến thăm của công chúa được đánh dấu bằng một cuộc diễu binh ngoạn mục, nổi bật nhất với trung đoàn bersaglieri huyền thoại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

da du dukkede op på ny i mit liv, var charlie og jeg midt i en aftale, som kunne være højdepunktet på vores 30 år i branchen.

ベトナム語

khi em sắp xếp lại cuộc đời của anh, thì charlie và anh đang thảo 1 hợp đồng và sẽ là hợp đồng lớn nhất trong vòng 30 năm của bọn anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

busch gardens, som var et af højdepunkterne det år.

ベトナム語

busch gardens, một trong những sự kiện lớn nhất trong năm của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,634,854 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK