İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
højdepunktet er nået.
chúng ta đang ở mức kỷ lục: 724 điểm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
taien er højdepunktet.
cuộc "rói chuyện" của ta là đỉnh cao của lễ quá hải.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
det er højdepunktet på dagen.
Đây là thời điểm hưng phấn nhất trong ngày của tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
det er højdepunktet i morgen aften.
ngày mai có màn biểu diễn đặc biệt:
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aftenens eksperiment er højdepunktet af tre års ...
thí nghiệm này sẽ trả lời tất cả
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
l rom blev prinsessen hyldet med en enestående militærparade. højdepunktet var militærorkesterets opvisning.
và rồi tới la mã, thành phố vĩnh hằng, nơi chuyến thăm của công chúa được đánh dấu bằng một cuộc diễu binh ngoạn mục, nổi bật nhất với trung đoàn bersaglieri huyền thoại.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
da du dukkede op på ny i mit liv, var charlie og jeg midt i en aftale, som kunne være højdepunktet på vores 30 år i branchen.
khi em sắp xếp lại cuộc đời của anh, thì charlie và anh đang thảo 1 hợp đồng và sẽ là hợp đồng lớn nhất trong vòng 30 năm của bọn anh
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
busch gardens, som var et af højdepunkterne det år.
busch gardens, một trong những sự kiện lớn nhất trong năm của tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: