検索ワード: klæder (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

klæder

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

klæder dig.

ベトナム語

mày là đồ rác rưởi, tao là người đã nuôi mày khôn lớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de klæder ham.

ベトナム語

mặc lên trông được phết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det klæder dig!

ベトナム語

cứ thư giãn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- blåt klæder mig.

ベトナム語

- anh thì lại màu xanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

alderen klæder dig.

ベトナム語

cũng già đi nhiều rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvor klæder jeg om?

ベトナム語

tôi thay đồ ở đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det klæder mig ikke.

ベトナム語

- không phải màu tôi thích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det klæder dig. tak.

ベトナム語

trông ngài thật điển trai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det klæder dig. - godt.

ベトナム語

- trông đẹp lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det klæder dig bedre.

ベトナム語

tốt đấy. kiểu này... hợp với cô hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du klæder dig pænt, chef.

ベトナム語

mặc đồ đẹp lắm, ông chủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- de klæder mig bedre.

ベトナム語

nó hợp với tôi hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jamen, den klæder dig.

ベトナム語

- nghe hợp với cô đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de jeans klæder dig fint.

ベトナム語

mẹ nghĩ là... cái quần này rất hợp với con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- guld klæder os begge to.

ベトナム語

cả hai ta dùng màu vàng đều đẹp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- hvilke klæder går han i?

ベトナム語

dạo gần đây hắn ăn vận thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

gomez og baretto klæder om.

ベトナム語

-gomez và baretto đã sẵn sàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- de briller klæder dig yndigt.

ベトナム語

trông cô đáng yêu trong cặp kinh đó đấy. - cám ơn bà. - chúng thật đẹp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

disse såkaldte "mænd af klæder"

ベトナム語

mà tự xưng mình là "người của chúa"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

"elegante klæder, en tapper ridder,

ベトナム語

"vẻ mặt hân hoan, một chàng hiệp sĩ dũng cảm,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,747,134,829 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK