検索ワード: livingston (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

livingston?

ベトナム語

livingston?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

livingston dell?

ベトナム語

livingston dell phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er livingston.

ベトナム語

hey, roman hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

martha livingston?

ベトナム語

- martha livingston?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

livingston-huset.

ベトナム語

nhà livingston.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

så spørg livingston.

ベトナム語

kiếm livingstone thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

isabel, livingston dell.

ベトナム語

lsabel, livingston dell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

taler jeg med fru livingston?

ベトナム語

có phải tôi đang nói chuyện với bà livingston không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- den berygtede martha livingston.

ベトナム語

Đây ắt hẳn là người nổi tiếng martha livingston. Ừ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ja. martha livingston-mordene.

ベトナム語

vụ giết người của gia đình martha livingston.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

livingston dell, mand, hvid, 175, 68kg.

ベトナム語

da trắng. 1, 65, 75 ký

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- hvad hvis vi får martha livingston?

ベトナム語

sẽ ra sao nếu chúng ta gọi hồn martha livingston?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- livingston er i shuffle-firmaet.

ベトナム語

bọn tôi đã cài livingston vào công ty shuffle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en efter en, ligesom martha livingston.

ベトナム語

tôi nghĩ cậu đã giết họ từng người một hệt như martha livingston vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg hedder bellocq. jeg søger fru livingston.

ベトナム語

chào, tôi là bellocq.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

martha livingston og hendes venner gjorde det samme for tyve år siden.

ベトナム語

martha livingston và các bạn của bà ta... cũng đã cầu cơ trong nhà này 2 thập niên trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- prøv nu at høre. jeg står med et tredobbelt mord i livingston-huset.

ベトナム語

tôi có ba người chết ở căn nhà livingston.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

godmorgen, hr. kessel, frøken robinson, hr. williams, frøken livingston.

ベトナム語

chào, ông kessel, cô robinson, ông williams, cô livingston.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

for 3 dage siden, var der 105 fanger i størstefløjen, i det amrikanske fængsel, i livingston, i texas.

ベトナム語

ba hôm trước, đã có 105 tù nhân trong sân biệt giam của trại giam liên bang ở livingston, bang texas,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

martha livingston myrdede fire venner, før hun hængte sig. det beskrives som et ritualmord. ...minder om en kult.

ベトナム語

martha livingston đã giết bạn của bà trước khi treo cổ tự tử... trong cái nhà mà người ta gọi là vụ giết người tàn nhẫn, một trường hợp liên quan đến nhiều giáo phái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,101,573 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK