検索ワード: modsætte (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

modsætte

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

hvem kan modsætte sig det?

ベトナム語

ai có thể... Đánh bại chúng bằng cái đó à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

for ikke at modsætte dig forældremyndigheden.

ベトナム語

Để không tranh quyền nuôi con

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

kan hun modsætte sig min kaution?

ベトナム語

cô ấy có thể từ chối tôi bảo lãnh à? nói thật không đấy? Được rồi, nghe này...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hun kom vel for at modsætte sig det?

ベトナム語

có phải bà ấy đến đây để phản đối hay không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi er nødt til at modsætte os menneskene.

ベトナム語

chúng ta cần chống lại loài người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

slap af, du vil ikke modsætte dig anholdelse.

ベトナム語

bình tĩnh đi, ig, đừng kháng cự. kẻo bọn tôi dùng vũ lực đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ying, kan du ikke modsætte til kejserens ordre.

ベトナム語

nhị ca, lệnh vua không thể chống đối được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ingen drage kan modsætte sig alfaens befaling.

ベトナム語

không con rồng nào có thể chống lại mệnh lệnh của con đầu đàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er tåbeligt at modsætte sig min guddommelige styrke.

ベトナム語

chúng sẽ là kẻ ngốc mới dám chống lại quyền năng thần thánh của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men mens folket følger ham... vil ingen vove at modsætte sig undtagen dig.

ベトナム語

nhưng khi dân chúng đi theo nó, không ai đứng lên chống lại ý nó cho đến khi anh xuất hiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det ville være dumt at friste skæbnen men at modsætte sig den er noget andet

ベトナム語

sẽ là dại dột để chiến đấu số phận. nhưng tôi sẽ xúi giục để gian lận nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

med sagtmodighed irettesættende dem, som modsætte sig, om gud dog engang vilde give dem omvendelse til sandheds erkendelse,

ベトナム語

dùng cách mềm mại mà sửa dạy những kẻ chống trả, mong rằng Ðức chúa trời ban cho họ sự ăn năn để nhìn biết lẽ thật,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg lovede mig selv, at hvis der kom nogen, der var kloge og modige nok til at modsætte sig ville jeg hjælpe dem.

ベトナム語

ta đã tự nói với lòng, ai mà lì dám chống đối ... là ta giúp!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

myndighederne lader til at modsætte sig at dele informationer, men der rapporteres... at det lader til at man er i gang med en masse udrensning.

ベトナム語

không có thêm tin tức gì từ các vùng còn lại của thành phố nhưng chúng tôi đã nhận được các báo cáo trước đó rằng... những" kẻnhiễmbệnh"cầnphảiđược "thanhtrừng ". Úp mặt vào tường.....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

"kvægfolk modsætter sig optagelse som stat".

ベトナム語

"dân chăn bò chống thành lập bang. "người định cư đang lâm nguy."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,783,354,046 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK