プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
operation.
phẫu thuật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ldap operation
người & dùng
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
operation afbrudt.
thao tác bị bỏ.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
operation firestorm!
bắt đầu chiến dịch bão sét.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvad er "operation"?
- Ý anh tiểu phẩu là sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"operation glæde".
"chiến dịch joy" à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
en lille operation.
vi... phẫu thuật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pty- operation udløb
thao tác pty Äã quá giá»
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- iværksæt operation lyn.
Đến đó nhanh đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
operation "slet sporene".
chiến dịch nguỵ trong!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
igangsæt operation valkyrie.
bắt đầu chiến dịch valkyrie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvad er operation blackbriar?
chiến dịch black briar là gì ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- det er en stor operation.
cắt bỏ những khối u bất công, đó là một cuộc phẫu thuật sâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er ligesom "operation".
nó như một cuộc tiểu phẫu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
fjerde kapitel operation kino
chương bốn chiến dịch kino
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er en alvorlig operation.
cuộc phẫu thuật này không đơn giản chút nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bruger annullerede gem- operation
người dùng ngừng lưu
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- det er en militær operation.
n#243; l#224; ho#7841;t #273;#7897;ng qu#226;n s#7921;.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
denne operation kræver godkendelse.
thao tác nà y cần thiết xác thực
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
din plastiske operation, mit vægttab...
em thì đi phẫu thuật thẩm mỹ, anh thì phải cố giảm cân. anh muốn chỉ cho em thứ này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: