プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- profession?
- nghề nghiệp?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fin profession forresten.
nhân tiện, nghề này hay ho phết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hvad er din profession?
- bác làm nghề gì ấy nhẩy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
men hvad er din profession?
không, ý tớ là, nghề nghiệp của cậu là gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- det er en ædel profession.
- Đó là một nghề nghiệp cao quý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-jeg er racerkører af profession!
nghe nè, cô hai à, nghề của tôi là lái xe đua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- din profession, doktor, psykiatri...
- nghề của ông. tâm thần học.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er narkohandel blevet en profession?
bọn buôn ma túy lại thành chuyên nghiệp từ bao giờ thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
spartanere, hvad er jeres profession?
này sparta, nghề của các bạn là gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
den er den hellige gral i min profession.
trong nghề của tôi nó chính là chén thánh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
peter skal ikke omgås folk i min profession.
peter không dính dáng gì. những người chuyên nghiệp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ansés det for at være en farlig profession?
và đó có phải là một nghề nguy hiểm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i disse dage, praktiserer jeg, en ny profession.
dạo này tôi hành nghề mới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg er ked af, at din profession har sin berettigelse.
ta không có ý gì đâu, nhưng ta rất buồn vì phải có nghề của con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
men i den medicinske profession. jeg foretrækker ikke at dømme.
nhưng là một bác sĩ ngành y, tôi không nên phán xét thì hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kan mænd i jeres profession bekymre jer om den slags ting?
người trong nghề của chúng ta có thể lo những chuyện như vậy sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg vil ikke nedlægge din profession men det er bare det jeg føler.
em không có ý xúc phạm nghệ nghiệp của cô, nhưng đó là những gì em nghĩ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er det ikke almindeligt, for folk i jeres profession, at drikke?
nghề của anh không phải hay uống rượu sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
da i har den profession i har, har i sikkert set mange af dem.
vì tính chuyên nghiệp 2 người có lẽ sẽ được thấy nhiều thứ về họ đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for gracchus er hadet til adelen en profession... og ikke en darlig en.
với gracchus, việc bị giới quý tộc ghét là nghề của hắn... và nghề đó cũng không tồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: