検索ワード: profession (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

- profession?

ベトナム語

- nghề nghiệp?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

fin profession forresten.

ベトナム語

nhân tiện, nghề này hay ho phết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- hvad er din profession?

ベトナム語

- bác làm nghề gì ấy nhẩy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men hvad er din profession?

ベトナム語

không, ý tớ là, nghề nghiệp của cậu là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det er en ædel profession.

ベトナム語

- Đó là một nghề nghiệp cao quý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

-jeg er racerkører af profession!

ベトナム語

nghe nè, cô hai à, nghề của tôi là lái xe đua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- din profession, doktor, psykiatri...

ベトナム語

- nghề của ông. tâm thần học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

er narkohandel blevet en profession?

ベトナム語

bọn buôn ma túy lại thành chuyên nghiệp từ bao giờ thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

spartanere, hvad er jeres profession?

ベトナム語

này sparta, nghề của các bạn là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den er den hellige gral i min profession.

ベトナム語

trong nghề của tôi nó chính là chén thánh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

peter skal ikke omgås folk i min profession.

ベトナム語

peter không dính dáng gì. những người chuyên nghiệp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ansés det for at være en farlig profession?

ベトナム語

và đó có phải là một nghề nguy hiểm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

i disse dage, praktiserer jeg, en ny profession.

ベトナム語

dạo này tôi hành nghề mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg er ked af, at din profession har sin berettigelse.

ベトナム語

ta không có ý gì đâu, nhưng ta rất buồn vì phải có nghề của con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men i den medicinske profession. jeg foretrækker ikke at dømme.

ベトナム語

nhưng là một bác sĩ ngành y, tôi không nên phán xét thì hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

kan mænd i jeres profession bekymre jer om den slags ting?

ベトナム語

người trong nghề của chúng ta có thể lo những chuyện như vậy sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg vil ikke nedlægge din profession men det er bare det jeg føler.

ベトナム語

em không có ý xúc phạm nghệ nghiệp của cô, nhưng đó là những gì em nghĩ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

er det ikke almindeligt, for folk i jeres profession, at drikke?

ベトナム語

nghề của anh không phải hay uống rượu sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

da i har den profession i har, har i sikkert set mange af dem.

ベトナム語

vì tính chuyên nghiệp 2 người có lẽ sẽ được thấy nhiều thứ về họ đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

for gracchus er hadet til adelen en profession... og ikke en darlig en.

ベトナム語

với gracchus, việc bị giới quý tộc ghét là nghề của hắn... và nghề đó cũng không tồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,042,504,279 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK