検索ワード: retsbygningen (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

retsbygningen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

til retsbygningen.

ベトナム語

Đến tòa án.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

swat er klar til bryde retsbygningen.

ベトナム語

swat đang chuẩn bị để xông vào tòa án.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han er den ledeste skid i retsbygningen.

ベトナム語

phải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det hele begyndte, da han sprængte retsbygningen.

ベトナム語

- không có gì mà. mọi chuyện bắt đầu vào cái đêm anh ta làm nổ tòa Đại hình cũ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

felicity, laurel er stadig inde i retsbygningen.

ベトナム語

felicity, laurel vẫn ở trong tòa án.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg ville nå dig inden du forlod retsbygningen.

ベトナム語

tôi muốn gặp cô trước khi cô rời tòa án.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg står ved retsbygningen, hvor dante jackson står anklaget for mordet...

ベトナム語

bill evert ở đây tại toàn án manhattan... nơi bị cáo là một kẻ giết người daunte jackson-- jackson đã bị cáo buộc là bắn chết người--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg vil have noget beskyttelse. jeg havde intet med retsbygningen at gøre.

ベトナム語

- con nói với cha chuyện này vì con muốn được ân xá hoặc bảo vệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

i aftes udslettede jeg retsbygningen, for at minde landet om, hvad det har glemt.

ベトナム語

tối qua, tôi đã phá hủy tòa Đại hình cũ để nhắc nhở đất nước này những gì nó đã quên lãng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det lader til at holdet bag nedrivningen af retsbygningen, ville give hende en improviseret afskedsfest.

ベトナム語

trên khía cạnh tích cực, những người phụ trách đánh sập tòa Đại hình cũ muốn nó có một cái kết hoành tráng và có phần ngẫu hứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du kan slappe af lidt, men vi skal afsted i morgen tidlig, så vi kan nå hen til retsbygningen.

ベトナム語

cô có thể nghỉ ngơi một chút... nhưng ta phải rời khỏi đây trước khi mặt trời mọc... - ...để tới tòa án. - tôi biết rồi, trước 8:00.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi er levende udenfor starling byen retsbygningen, hvor helena bertinelli og et ukendt antal af overfaldsmænd overtog kontrollen af hele bygningen.

ベトナム語

chúng tôi tường thuật trực tiếp từ bên ngoài tòa án starling, nơi helena bertinelli và một số lượng chưa biết tay súng chiếm kiểm soát toàn bộ tòa nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

clark er byens sherif og det eneste han styrer, er byens retsbygning, så der er relativ fri adgang gennem gaderne til kampzonen.

ベトナム語

clark là cs trưởng hạt này, và tất cả ông ta kiểm soát ở selma là tòa Án quận. vậy một cách tương đối mà nói, chúng ta có một con đường thông thoáng để tiếp cận... hầu xác định khu vực đấu tranh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,810,491 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK